単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 321,200 337,348 350,911 470,718 586,648
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 321,200 337,348 350,911 470,718 586,648
Giá vốn hàng bán 250,557 314,490 311,624 452,995 546,125
Lợi nhuận gộp 70,643 22,858 39,287 17,724 40,523
Doanh thu hoạt động tài chính 9,329 12,229 6,825 6,175 8,005
Chi phí tài chính 9,991 22,964 18,339 20,279 17,136
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,714 14,254 15,032 14,641 16,202
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,967 16,360 17,097 4,955 12,421
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 55,014 -4,237 10,676 -1,336 18,972
Thu nhập khác 154,039 5,683 5,920 8,015 21,904
Chi phí khác -12 3,173 376
Lợi nhuận khác 154,051 5,683 5,920 4,842 21,528
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 209,065 1,447 16,596 3,507 40,499
Chi phí thuế TNDN hiện hành 42,171 243 2,843 648 8,049
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 42,171 243 2,843 648 8,049
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 166,894 1,204 13,753 2,858 32,450
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 166,894 1,204 13,753 2,858 32,450
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)