単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 317,484 386,245 321,200 337,348 350,911
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 317,484 386,245 321,200 337,348 350,911
Giá vốn hàng bán 259,165 321,670 250,557 314,490 311,624
Lợi nhuận gộp 58,319 64,575 70,643 22,858 39,287
Doanh thu hoạt động tài chính 2,702 4,476 9,329 12,229 6,825
Chi phí tài chính 15,339 15,980 9,991 22,964 18,339
Trong đó: Chi phí lãi vay 10,976 10,010 9,714 14,254 15,032
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,800 16,327 14,967 16,360 17,097
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 31,881 36,744 55,014 -4,237 10,676
Thu nhập khác 121 1,199 154,039 5,683 5,920
Chi phí khác 6 205 -12
Lợi nhuận khác 115 994 154,051 5,683 5,920
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 31,996 37,737 209,065 1,447 16,596
Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,989 7,550 42,171 243 2,843
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 5,989 7,550 42,171 243 2,843
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 26,008 30,187 166,894 1,204 13,753
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 26,008 30,187 166,894 1,204 13,753
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)