Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
402,428
|
317,484
|
386,245
|
321,200
|
337,348
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
402,428
|
317,484
|
386,245
|
321,200
|
337,348
|
Giá vốn hàng bán
|
370,873
|
259,165
|
321,670
|
250,557
|
314,490
|
Lợi nhuận gộp
|
31,555
|
58,319
|
64,575
|
70,643
|
22,858
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
3,421
|
2,702
|
4,476
|
9,329
|
12,229
|
Chi phí tài chính
|
9,659
|
15,339
|
15,980
|
9,991
|
22,964
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,396
|
10,976
|
10,010
|
9,714
|
14,254
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14,799
|
13,800
|
16,327
|
14,967
|
16,360
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,518
|
31,881
|
36,744
|
55,014
|
-4,237
|
Thu nhập khác
|
5,985
|
121
|
1,199
|
154,039
|
5,683
|
Chi phí khác
|
7
|
6
|
205
|
-12
|
|
Lợi nhuận khác
|
5,979
|
115
|
994
|
154,051
|
5,683
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
16,496
|
31,996
|
37,737
|
209,065
|
1,447
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,046
|
5,989
|
7,550
|
42,171
|
243
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
4,046
|
5,989
|
7,550
|
42,171
|
243
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
12,450
|
26,008
|
30,187
|
166,894
|
1,204
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
12,450
|
26,008
|
30,187
|
166,894
|
1,204
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|