単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 740,128 636,902 609,735 687,520 575,276
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 363,539 220,877 238,223 184,042 234,900
1. Tiền 98,539 40,877 20,461 28,625 39,900
2. Các khoản tương đương tiền 265,000 180,000 217,763 155,417 195,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 170,000 190,000 150,000 160,000 30,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 124,150 119,383 108,025 219,889 205,013
1. Phải thu khách hàng 47,581 66,065 65,162 156,588 101,445
2. Trả trước cho người bán 32,184 6,711 7,907 8,892 11,667
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 54,717 56,939 45,288 64,740 102,233
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,332 -10,332 -10,332 -10,332 -10,332
IV. Tổng hàng tồn kho 17,888 34,201 34,198 39,210 38,610
1. Hàng tồn kho 17,888 34,201 34,198 39,210 38,610
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 64,551 72,441 79,288 84,380 66,753
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 13,292 15,962 17,582 16,600 15,670
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 51,249 56,469 61,636 67,770 51,073
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 10 10 70 10 10
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,120,980 1,527,789 1,464,704 1,434,439 1,695,077
I. Các khoản phải thu dài hạn 14,831 16,031 16,033 16,311 16,061
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 14,831 16,031 16,033 16,311 16,061
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 998,552 1,388,204 1,345,040 1,301,581 1,564,047
1. Tài sản cố định hữu hình 998,473 1,387,977 1,344,833 1,301,394 1,563,879
- Nguyên giá 1,201,780 1,630,775 1,631,073 1,631,073 1,941,927
- Giá trị hao mòn lũy kế -203,307 -242,799 -286,240 -329,679 -378,048
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 79 227 207 188 168
- Nguyên giá 358 518 518 518 518
- Giá trị hao mòn lũy kế -279 -291 -311 -330 -350
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 105,418 123,554 102,276 112,049 114,970
1. Chi phí trả trước dài hạn 103,466 121,602 100,324 110,097 113,017
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 1,952 1,952 1,952 1,952 1,952
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,861,109 2,164,691 2,074,439 2,121,959 2,270,353
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 863,137 1,165,515 1,061,510 1,121,226 1,270,218
I. Nợ ngắn hạn 300,073 376,286 312,006 410,718 418,603
1. Vay và nợ ngắn 96,345 136,397 136,500 148,820 178,922
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 80,313 133,306 99,198 199,069 153,417
4. Người mua trả tiền trước 146 532 4,554 600 1,144
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,225 21,705 2,195 497 7,921
6. Phải trả người lao động 39,372 32,578 35,790 12,533 14,742
7. Chi phí phải trả 5,102 7,406 8,732 11,615 21,230
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 20,169 21,371 17,849 18,227 18,528
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 563,064 789,229 749,505 710,508 851,614
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 563,064 789,229 749,505 710,508 851,614
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 997,972 999,176 1,012,929 1,000,734 1,000,135
I. Vốn chủ sở hữu 997,972 999,176 1,012,929 1,000,734 1,000,135
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 660,960 660,960 660,960 660,960 660,960
2. Thặng dư vốn cổ phần -406 -406 -406 -406 -406
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 113,866 113,866 113,866 113,866 113,866
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 223,552 224,756 238,509 226,314 225,715
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,762 6,621 5,915 19,273 18,017
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,861,109 2,164,691 2,074,439 2,121,959 2,270,353