TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
351,659
|
370,224
|
389,671
|
740,128
|
636,902
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
99,441
|
64,458
|
219,907
|
363,539
|
220,877
|
1. Tiền
|
9,441
|
14,458
|
79,907
|
98,539
|
40,877
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
90,000
|
50,000
|
140,000
|
265,000
|
180,000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
81,000
|
111,000
|
0
|
170,000
|
190,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
78,259
|
96,058
|
86,600
|
124,150
|
119,383
|
1. Phải thu khách hàng
|
45,950
|
66,098
|
40,178
|
47,581
|
66,065
|
2. Trả trước cho người bán
|
4,495
|
6,962
|
6,708
|
32,184
|
6,711
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
47,070
|
42,255
|
58,971
|
54,717
|
56,939
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-19,257
|
-19,257
|
-19,257
|
-10,332
|
-10,332
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
22,645
|
22,775
|
24,041
|
17,888
|
34,201
|
1. Hàng tồn kho
|
22,645
|
22,775
|
24,041
|
17,888
|
34,201
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
70,314
|
75,933
|
59,123
|
64,551
|
72,441
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
16,537
|
16,986
|
13,318
|
13,292
|
15,962
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
53,767
|
58,936
|
45,795
|
51,249
|
56,469
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
10
|
10
|
10
|
10
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
959,728
|
920,544
|
901,427
|
1,120,980
|
1,527,789
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
14,794
|
14,794
|
14,794
|
14,831
|
16,031
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
14,794
|
14,794
|
14,794
|
14,831
|
16,031
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
803,217
|
779,668
|
756,132
|
998,552
|
1,388,204
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
803,103
|
779,566
|
756,041
|
998,473
|
1,387,977
|
- Nguyên giá
|
1,034,782
|
1,034,782
|
1,034,782
|
1,201,780
|
1,630,775
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-231,680
|
-255,217
|
-278,741
|
-203,307
|
-242,799
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
114
|
102
|
90
|
79
|
227
|
- Nguyên giá
|
358
|
358
|
358
|
358
|
518
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-244
|
-256
|
-268
|
-279
|
-291
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
141,705
|
126,070
|
129,463
|
105,418
|
123,554
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
139,753
|
124,118
|
127,511
|
103,466
|
121,602
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
1,952
|
1,952
|
1,952
|
1,952
|
1,952
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,311,386
|
1,290,768
|
1,291,098
|
1,861,109
|
2,164,691
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
717,196
|
670,289
|
646,780
|
863,137
|
1,165,515
|
I. Nợ ngắn hạn
|
266,755
|
240,666
|
238,560
|
300,073
|
376,286
|
1. Vay và nợ ngắn
|
82,865
|
72,880
|
72,445
|
96,345
|
136,397
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
101,430
|
88,709
|
69,308
|
80,313
|
133,306
|
4. Người mua trả tiền trước
|
38
|
84
|
1,082
|
146
|
532
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,067
|
4,667
|
7,425
|
42,225
|
21,705
|
6. Phải trả người lao động
|
32,256
|
33,573
|
34,116
|
39,372
|
32,578
|
7. Chi phí phải trả
|
7,124
|
3,941
|
10,228
|
5,102
|
7,406
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
16,116
|
16,635
|
20,431
|
20,169
|
21,371
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
450,441
|
429,622
|
408,221
|
563,064
|
789,229
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
450,441
|
429,622
|
408,221
|
563,064
|
789,229
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
594,191
|
620,480
|
644,317
|
997,972
|
999,176
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
594,191
|
620,480
|
644,317
|
997,972
|
999,176
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
430,873
|
430,873
|
430,873
|
660,960
|
660,960
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-162
|
-162
|
-167
|
-406
|
-406
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
97,850
|
97,850
|
113,866
|
113,866
|
113,866
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
65,630
|
91,919
|
99,744
|
223,552
|
224,756
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
5,029
|
3,898
|
8,238
|
6,762
|
6,621
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,311,386
|
1,290,768
|
1,291,098
|
1,861,109
|
2,164,691
|