Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
287,331
|
131,642
|
157,293
|
133,985
|
268,460
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
287,331
|
131,642
|
157,293
|
133,985
|
268,460
|
Giá vốn hàng bán
|
276,900
|
120,053
|
140,800
|
126,332
|
246,842
|
Lợi nhuận gộp
|
10,431
|
11,589
|
16,492
|
7,653
|
21,618
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
86,233
|
8,473
|
1,937
|
573
|
4,435
|
Chi phí tài chính
|
67,239
|
9,891
|
7,923
|
6,197
|
5,160
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
9,091
|
9,970
|
6,567
|
7,140
|
5,131
|
Chi phí bán hàng
|
391
|
248
|
406
|
730
|
99
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25,622
|
23,502
|
11,370
|
15,527
|
20,951
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
3,412
|
-13,579
|
-1,269
|
-14,229
|
-158
|
Thu nhập khác
|
4,920
|
7,265
|
3,542
|
2,722
|
1,449
|
Chi phí khác
|
226
|
1,092
|
1,772
|
1,679
|
276
|
Lợi nhuận khác
|
4,694
|
6,172
|
1,770
|
1,043
|
1,174
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
8,106
|
-7,407
|
501
|
-13,185
|
1,016
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,656
|
694
|
0
|
0
|
5
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,656
|
694
|
0
|
0
|
5
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,450
|
-8,101
|
501
|
-13,185
|
1,010
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,450
|
-8,101
|
501
|
-13,185
|
1,010
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|