単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 287,331 131,642 157,293 133,985 268,460
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 287,331 131,642 157,293 133,985 268,460
Giá vốn hàng bán 276,900 120,053 140,800 126,332 246,842
Lợi nhuận gộp 10,431 11,589 16,492 7,653 21,618
Doanh thu hoạt động tài chính 86,233 8,473 1,937 573 4,435
Chi phí tài chính 67,239 9,891 7,923 6,197 5,160
Trong đó: Chi phí lãi vay 9,091 9,970 6,567 7,140 5,131
Chi phí bán hàng 391 248 406 730 99
Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,622 23,502 11,370 15,527 20,951
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,412 -13,579 -1,269 -14,229 -158
Thu nhập khác 4,920 7,265 3,542 2,722 1,449
Chi phí khác 226 1,092 1,772 1,679 276
Lợi nhuận khác 4,694 6,172 1,770 1,043 1,174
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,106 -7,407 501 -13,185 1,016
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,656 694 0 0 5
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,656 694 0 0 5
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,450 -8,101 501 -13,185 1,010
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,450 -8,101 501 -13,185 1,010
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)