単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 67,087 22,104 81,980 67,260 51,036
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 67,087 22,104 81,980 67,260 51,036
Giá vốn hàng bán 61,423 19,348 75,986 61,985 46,940
Lợi nhuận gộp 5,664 2,756 5,994 5,275 4,095
Doanh thu hoạt động tài chính 26 57 3,089 1,164 184
Chi phí tài chính 2,964 1,335 1,581 988 1,372
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,878 1,367 1,268 1,187 1,230
Chi phí bán hàng 205 66 9
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,707 3,986 4,754 4,893 4,133
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -3,186 -2,508 2,748 493 -1,234
Thu nhập khác 2,356 9 274 13 99
Chi phí khác 26 5 5 230 550
Lợi nhuận khác 2,330 4 268 -216 -451
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -855 -2,503 3,016 276 -1,684
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -855 -2,503 3,016 276 -1,684
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -855 -2,503 3,016 276 -1,684
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)