Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
67,087
|
22,104
|
81,980
|
67,260
|
51,036
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
67,087
|
22,104
|
81,980
|
67,260
|
51,036
|
Giá vốn hàng bán
|
61,423
|
19,348
|
75,986
|
61,985
|
46,940
|
Lợi nhuận gộp
|
5,664
|
2,756
|
5,994
|
5,275
|
4,095
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
26
|
57
|
3,089
|
1,164
|
184
|
Chi phí tài chính
|
2,964
|
1,335
|
1,581
|
988
|
1,372
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,878
|
1,367
|
1,268
|
1,187
|
1,230
|
Chi phí bán hàng
|
205
|
|
|
66
|
9
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,707
|
3,986
|
4,754
|
4,893
|
4,133
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,186
|
-2,508
|
2,748
|
493
|
-1,234
|
Thu nhập khác
|
2,356
|
9
|
274
|
13
|
99
|
Chi phí khác
|
26
|
5
|
5
|
230
|
550
|
Lợi nhuận khác
|
2,330
|
4
|
268
|
-216
|
-451
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-855
|
-2,503
|
3,016
|
276
|
-1,684
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-855
|
-2,503
|
3,016
|
276
|
-1,684
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-855
|
-2,503
|
3,016
|
276
|
-1,684
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|