単位: 1.000.000đ
  Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 22,854 67,087 22,104 81,980 67,260
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 22,854 67,087 22,104 81,980 67,260
Giá vốn hàng bán 23,064 61,423 19,348 75,986 61,985
Lợi nhuận gộp -211 5,664 2,756 5,994 5,275
Doanh thu hoạt động tài chính 17 26 57 3,089 1,164
Chi phí tài chính 859 2,964 1,335 1,581 988
Trong đó: Chi phí lãi vay 878 2,878 1,367 1,268 1,187
Chi phí bán hàng 232 205 66
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,300 5,707 3,986 4,754 4,893
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -4,584 -3,186 -2,508 2,748 493
Thu nhập khác 296 2,356 9 274 13
Chi phí khác 1,510 26 5 5 230
Lợi nhuận khác -1,213 2,330 4 268 -216
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,797 -855 -2,503 3,016 276
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,797 -855 -2,503 3,016 276
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,797 -855 -2,503 3,016 276
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)