Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
355,236
|
335,074
|
374,047
|
407,161
|
415,866
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
355,236
|
335,074
|
374,047
|
407,161
|
415,866
|
Giá vốn hàng bán
|
231,035
|
218,043
|
233,934
|
232,808
|
235,003
|
Lợi nhuận gộp
|
124,201
|
117,031
|
140,112
|
174,353
|
180,863
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,825
|
1,715
|
2,820
|
5,328
|
3,087
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
74,684
|
61,739
|
77,979
|
95,030
|
91,864
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40,818
|
44,065
|
51,080
|
59,316
|
65,867
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,524
|
12,942
|
13,873
|
25,335
|
26,218
|
Thu nhập khác
|
333
|
731
|
1,083
|
1,047
|
2,576
|
Chi phí khác
|
59
|
1,138
|
19
|
467
|
142
|
Lợi nhuận khác
|
274
|
-407
|
1,064
|
580
|
2,434
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,798
|
12,535
|
14,938
|
25,915
|
28,652
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,355
|
2,798
|
3,145
|
6,317
|
7,257
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,355
|
2,798
|
3,145
|
6,317
|
7,257
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,442
|
9,737
|
11,793
|
19,598
|
21,395
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8,442
|
9,737
|
11,793
|
19,598
|
21,395
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|