I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10,798
|
12,535
|
14,938
|
25,915
|
28,652
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
17,796
|
18,666
|
17,207
|
14,842
|
21,785
|
- Khấu hao TSCĐ
|
18,680
|
19,252
|
19,783
|
20,402
|
24,759
|
- Các khoản dự phòng
|
-3
|
1,129
|
294
|
-232
|
76
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-880
|
-1,715
|
-2,869
|
-5,328
|
-3,050
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
28,594
|
31,201
|
32,145
|
40,758
|
50,437
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
333
|
-8,941
|
6,525
|
-1,614
|
-5,379
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-240
|
1,227
|
-3,688
|
1,257
|
-3,532
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-6,498
|
-24,403
|
22,776
|
8,473
|
21,853
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
7,940
|
847
|
5,785
|
9,187
|
-2,543
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,723
|
-2,595
|
-3,198
|
-7,825
|
-7,544
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
10
|
42
|
48
|
2
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,362
|
-2,633
|
-3,129
|
-5,300
|
-5,133
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,055
|
-5,255
|
57,264
|
44,937
|
48,159
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-6,540
|
-6,432
|
-18,836
|
-28,564
|
-47,684
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
35
|
|
49
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17,759
|
-13,732
|
-35,125
|
-9,139
|
-2,733
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
5,000
|
|
13,090
|
5,576
|
12,959
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
806
|
1,668
|
2,064
|
5,394
|
3,243
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,458
|
-18,496
|
-38,758
|
-26,733
|
-34,215
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4,912
|
-5,337
|
-5,364
|
-6,217
|
-7,176
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-4,912
|
-5,337
|
-5,364
|
-6,217
|
-7,176
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,685
|
-29,087
|
13,141
|
11,987
|
6,767
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
49,586
|
51,271
|
22,184
|
35,325
|
47,312
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
51,271
|
22,184
|
35,325
|
47,312
|
54,079
|