単位: 1.000.000đ
  Q4 2020 Q1 2021 Q1 2022 Q1 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 4,760 4,760 4,646 3,226 4,238
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,542 1,542 943 225 852
1. Tiền 1,542 1,542 943 225 852
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,727 2,727 2,184 2,081 2,183
1. Phải thu khách hàng 9,335 9,335 9,663 9,191 9,472
2. Trả trước cho người bán 9,961 9,961 10,009 10,102 10,119
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,029 1,029 866 1,153 957
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -17,598 -17,598 -18,355 -18,365 -18,365
IV. Tổng hàng tồn kho 394 394 1,451 780 1,148
1. Hàng tồn kho 394 394 1,451 780 1,148
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 97 97 68 141 56
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 95 95 68 141 56
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2 2 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 34,283 34,283 33,300 31,009 23,539
I. Các khoản phải thu dài hạn 166 166 166 166 195
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 166 166 166 166 195
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 27,220 27,220 25,552 24,307 18,157
1. Tài sản cố định hữu hình 11,927 11,927 10,676 9,278 7,818
- Nguyên giá 32,434 32,434 32,651 31,688 31,325
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,507 -20,507 -21,975 -22,411 -23,507
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 15,293 15,293 14,876 15,029 10,340
- Nguyên giá 18,562 18,562 18,562 18,562 14,012
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,269 -3,269 -3,687 -3,533 -3,673
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6,300 6,300 7,225 6,374 4,566
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 10,000 10,000 10,000 10,000 10,000
3. Đầu tư dài hạn khác 11,555 11,555 11,555 11,555 11,555
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -15,255 -15,255 -14,329 -15,180 -16,989
V. Tổng tài sản dài hạn khác 597 597 356 162 621
1. Chi phí trả trước dài hạn 597 597 356 162 621
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 39,043 39,043 37,946 34,235 27,777
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 48,665 48,665 45,017 38,922 17,432
I. Nợ ngắn hạn 42,199 42,199 39,873 33,503 10,448
1. Vay và nợ ngắn 28,148 28,148 26,238 21,794 1,097
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,979 6,979 6,567 5,178 819
4. Người mua trả tiền trước 366 366 379 1 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 275 275 151 250 2,202
6. Phải trả người lao động 0 0 0 54 0
7. Chi phí phải trả 36 36 209 82 150
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 5,660 5,660 5,431 5,211 4,768
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,466 6,466 5,144 5,419 6,984
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 6,466 6,466 5,144 5,419 6,984
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -9,621 -9,621 -7,071 -4,687 10,345
I. Vốn chủ sở hữu -9,621 -9,621 -7,071 -4,687 10,345
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 71,926 71,926 71,926 71,926 71,926
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,929 1,929 1,929 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 1,929 1,929
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -83,476 -83,476 -80,926 -78,542 -63,509
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 39,043 39,043 37,946 34,235 27,777