単位: 1.000.000đ
  Q3 2015 Q3 2016 Q1 2017
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 306,391 298,782 340,312
Các khoản giảm trừ doanh thu 575 351 60
Doanh thu thuần 305,816 298,431 340,252
Giá vốn hàng bán 296,799 283,987 322,532
Lợi nhuận gộp 9,016 14,444 17,720
Doanh thu hoạt động tài chính 11 8 6
Chi phí tài chính 229 180 299
Trong đó: Chi phí lãi vay 229 335 299
Chi phí bán hàng 9,719 9,717 12,654
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,026 3,045 2,682
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -2,947 1,509 2,091
Thu nhập khác 65 15 31
Chi phí khác -1,021 16 15
Lợi nhuận khác 1,086 -2 16
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,861 1,507 2,107
Chi phí thuế TNDN hiện hành -394 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN -394 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,467 1,507 2,107
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,467 1,507 2,107
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)