Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
306,391
|
298,782
|
340,312
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
575
|
351
|
60
|
Doanh thu thuần
|
305,816
|
298,431
|
340,252
|
Giá vốn hàng bán
|
296,799
|
283,987
|
322,532
|
Lợi nhuận gộp
|
9,016
|
14,444
|
17,720
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
11
|
8
|
6
|
Chi phí tài chính
|
229
|
180
|
299
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
229
|
335
|
299
|
Chi phí bán hàng
|
9,719
|
9,717
|
12,654
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,026
|
3,045
|
2,682
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2,947
|
1,509
|
2,091
|
Thu nhập khác
|
65
|
15
|
31
|
Chi phí khác
|
-1,021
|
16
|
15
|
Lợi nhuận khác
|
1,086
|
-2
|
16
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,861
|
1,507
|
2,107
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-394
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
-394
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,467
|
1,507
|
2,107
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,467
|
1,507
|
2,107
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|