単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 913,189 1,366,172 2,655,763 2,936,294 2,892,296
Các khoản giảm trừ doanh thu 535 386 1,764 3,641 3,660
Doanh thu thuần 912,654 1,365,785 2,653,999 2,932,654 2,888,636
Giá vốn hàng bán 897,319 1,293,081 2,572,994 2,836,349 2,805,237
Lợi nhuận gộp 15,335 72,705 81,005 96,305 83,399
Doanh thu hoạt động tài chính 12 13 17 16 14
Chi phí tài chính 4,212 834 675 386 156
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,173 834 675 386 156
Chi phí bán hàng 41,035 49,668 57,058 77,321 69,489
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,882 18,315 19,791 14,711 13,450
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -46,781 3,901 3,498 3,903 318
Thu nhập khác 2,479 775 805 3,334 1,389
Chi phí khác 1,269 137 117 645 150
Lợi nhuận khác 1,210 638 688 2,688 1,240
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -45,571 4,539 4,186 6,591 1,558
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -45,571 4,539 4,186 6,591 1,558
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -45,571 4,539 4,186 6,591 1,558
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)