I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-45,571
|
4,539
|
4,186
|
6,591
|
1,558
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
12,047
|
8,394
|
10,229
|
6,257
|
6,267
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,661
|
7,715
|
7,675
|
7,256
|
6,262
|
- Các khoản dự phòng
|
3,289
|
|
1,925
|
-1,372
|
-137
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-77
|
-155
|
-45
|
-12
|
-14
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,173
|
834
|
675
|
386
|
156
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-33,524
|
12,933
|
14,414
|
12,849
|
7,825
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
17,395
|
572
|
-54,205
|
5,597
|
37,438
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
89,650
|
-19,910
|
21,413
|
286
|
-9,370
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,112
|
5,073
|
13,176
|
-61,596
|
21,045
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,224
|
7,855
|
2,630
|
3,942
|
-7,496
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,173
|
-834
|
-664
|
-385
|
-166
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
0
|
|
48
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
36
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-87
|
-40
|
-120
|
|
-53
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
74,598
|
5,649
|
-3,356
|
-39,271
|
49,272
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,497
|
-4,017
|
-1,359
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
75
|
141
|
29
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
13
|
17
|
16
|
14
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,409
|
-3,862
|
-1,313
|
16
|
14
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
302,606
|
299,768
|
353,240
|
107,855
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-373,216
|
-302,251
|
-345,686
|
-69,563
|
-51,100
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-433
|
-159
|
-7
|
-1
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-71,043
|
-2,642
|
7,547
|
38,291
|
-51,100
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-854
|
-855
|
2,878
|
-964
|
-1,814
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
7,480
|
6,626
|
5,772
|
8,650
|
7,686
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
6,626
|
5,772
|
8,650
|
7,686
|
5,871
|