Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
547,572
|
978,496
|
2,038,251
|
2,216,525
|
2,410,587
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
547,572
|
978,496
|
2,038,251
|
2,216,525
|
2,410,587
|
Giá vốn hàng bán
|
514,712
|
932,964
|
1,983,294
|
2,157,212
|
2,349,251
|
Lợi nhuận gộp
|
32,860
|
45,531
|
54,957
|
59,313
|
61,336
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
441
|
549
|
1,578
|
2,021
|
1,233
|
Chi phí tài chính
|
51
|
|
0
|
7
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
51
|
|
0
|
7
|
|
Chi phí bán hàng
|
26,750
|
32,519
|
41,386
|
46,047
|
48,487
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
7,074
|
9,714
|
11,592
|
11,750
|
12,384
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-573
|
3,848
|
3,557
|
3,530
|
1,698
|
Thu nhập khác
|
42
|
711
|
66
|
966
|
302
|
Chi phí khác
|
197
|
1,311
|
120
|
181
|
199
|
Lợi nhuận khác
|
-154
|
-600
|
-54
|
786
|
104
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-728
|
3,248
|
3,504
|
4,316
|
1,801
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
567
|
746
|
904
|
402
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
567
|
746
|
904
|
402
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-728
|
2,682
|
2,757
|
3,412
|
1,399
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-728
|
2,682
|
2,757
|
3,412
|
1,399
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|