単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 133,404 34,599 38,158 68,894 108,684
2. Điều chỉnh cho các khoản -598 -26,220 1,733 22,613 221,208
- Khấu hao TSCĐ 16,209 20,133 19,612 30,788 47,425
- Các khoản dự phòng 12,319 -32,310 -3,585 27,446 204,697
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -428 762 1,804 826 494
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -29,032 -15,916 -16,098 -36,445 -31,408
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 333 1,111 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 132,806 8,380 39,891 91,507 329,891
- Tăng, giảm các khoản phải thu -1,050,345 488,569 196,806 185,139 -244,240
- Tăng, giảm hàng tồn kho -168,405 186,959 48,355 36,768 -5,289
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1,087,367 -666,377 -114,912 67,787 407,724
- Tăng giảm chi phí trả trước -46,739 18,277 23,533 -1,953 16,032
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -333 -1,111 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -25,139 -26,607 -16,842 -20,642
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 538 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10,173 -16,203 -15,108 -12,875 -16,305
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -80,961 -7,576 178,565 349,531 467,171
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -55,254 -6,949 -27,844 -76,669 -90,344
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 1,691 140 263 239
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -343,205 -744,715 -595,780
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 178,400 86,200 238,200 507,510 476,495
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 35,760 14,225 15,066 36,004 25,604
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 158,907 95,167 -117,643 -277,607 -183,786
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 153,496 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 -153,496 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -28,087 -59,804 -28,122 -27,898 -39,775
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -28,087 -59,804 -28,122 -27,898 -39,775
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 49,859 27,787 32,800 44,025 243,610
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 117,005 166,862 194,580 227,666 272,006
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2 -69 286 314 1,816
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 166,862 194,580 227,666 272,006 517,432