I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
133,404
|
34,599
|
38,158
|
68,894
|
108,684
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-598
|
-26,220
|
1,733
|
22,613
|
221,208
|
- Khấu hao TSCĐ
|
16,209
|
20,133
|
19,612
|
30,788
|
47,425
|
- Các khoản dự phòng
|
12,319
|
-32,310
|
-3,585
|
27,446
|
204,697
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-428
|
762
|
1,804
|
826
|
494
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-29,032
|
-15,916
|
-16,098
|
-36,445
|
-31,408
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
333
|
1,111
|
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
132,806
|
8,380
|
39,891
|
91,507
|
329,891
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-1,050,345
|
488,569
|
196,806
|
185,139
|
-244,240
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-168,405
|
186,959
|
48,355
|
36,768
|
-5,289
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,087,367
|
-666,377
|
-114,912
|
67,787
|
407,724
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-46,739
|
18,277
|
23,533
|
-1,953
|
16,032
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-333
|
-1,111
|
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25,139
|
-26,607
|
|
-16,842
|
-20,642
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
538
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-10,173
|
-16,203
|
-15,108
|
-12,875
|
-16,305
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-80,961
|
-7,576
|
178,565
|
349,531
|
467,171
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-55,254
|
-6,949
|
-27,844
|
-76,669
|
-90,344
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
1,691
|
140
|
263
|
239
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-343,205
|
-744,715
|
-595,780
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
178,400
|
86,200
|
238,200
|
507,510
|
476,495
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
35,760
|
14,225
|
15,066
|
36,004
|
25,604
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
158,907
|
95,167
|
-117,643
|
-277,607
|
-183,786
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
153,496
|
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-153,496
|
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-28,087
|
-59,804
|
-28,122
|
-27,898
|
-39,775
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-28,087
|
-59,804
|
-28,122
|
-27,898
|
-39,775
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
49,859
|
27,787
|
32,800
|
44,025
|
243,610
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
117,005
|
166,862
|
194,580
|
227,666
|
272,006
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-2
|
-69
|
286
|
314
|
1,816
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
166,862
|
194,580
|
227,666
|
272,006
|
517,432
|