単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 17,000 38,684 28,209 18,789 23,002
2. Điều chỉnh cho các khoản 28,838 2,476 -893 17,318 190,210
- Khấu hao TSCĐ 9,001 10,379 10,884 11,434 14,728
- Các khoản dự phòng 25,592 1,331 -3,833 9,235 185,868
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 2,477 -1,144 -741 3,454 -1,075
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -8,232 -8,091 -7,203 -6,804 -9,311
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45,838 41,160 27,316 36,107 213,212
- Tăng, giảm các khoản phải thu 71,008 76,193 -187,129 151,179 -284,483
- Tăng, giảm hàng tồn kho 12,969 7,017 -17,583 16,497 -11,220
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 88,714 -4,662 226,334 -70,455 268,602
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,415 -268 1,103 1,902 13,295
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -13,581 -8,643 0 -11,999
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,650 -6,138 -3,987 -3,373 -2,806
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 205,714 104,660 46,054 119,857 196,600
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -34,818 -7,602 -44,291 -30,897 -7,554
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 263 0 239
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -270,115 -179,380 -30,000 -285,000 -101,400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 203,080 54,400 328,000 63,980 30,115
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,500 3,974 15,644 3,806 2,180
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -90,090 -128,607 269,352 -248,111 -76,421
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27,851 -23 -7 -29 -39,716
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -27,851 -23 -7 -29 -39,716
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 87,773 -23,970 315,400 -128,283 80,463
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 186,583 272,006 249,330 565,020 434,859
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2,351 1,295 290 -1,878 2,109
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 272,006 249,330 565,020 434,859 517,432