単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 28,209 18,789 23,002 22,794 23,890
2. Điều chỉnh cho các khoản -893 17,318 190,210 9,886 -19,141
- Khấu hao TSCĐ 10,884 11,434 14,728 13,065 12,449
- Các khoản dự phòng -3,833 9,235 185,868 5,544 -21,082
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -741 3,454 -1,075 484 -2,131
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -7,203 -6,804 -9,311 -9,207 -8,376
- Lãi tiền gửi 0
- Thu nhập lãi 0
- Chi phí lãi vay 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 27,316 36,107 213,212 32,680 4,749
- Tăng, giảm các khoản phải thu -187,129 151,179 -284,483 288,413 -254,273
- Tăng, giảm hàng tồn kho -17,583 16,497 -11,220 10,153 2,118
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 226,334 -70,455 268,602 -418,752 81,987
- Tăng giảm chi phí trả trước 1,103 1,902 13,295 2,503 1,443
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -11,999 -38,915
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -3,987 -3,373 -2,806 -7,361 -2,757
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 46,054 119,857 196,600 -131,278 -166,733
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -44,291 -30,897 -7,554 -16,217 -6,190
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 239
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -30,000 -285,000 -101,400 -341,000 -3,700
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 328,000 63,980 30,115 510,400 126,065
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 15,644 3,806 2,180 16,993 7,711
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 269,352 -248,111 -76,421 170,176 123,887
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -7 -29 -39,716 -71 -106
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -7 -29 -39,716 -71 -106
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 315,400 -128,283 80,463 38,827 -42,952
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 249,330 565,020 434,859 517,432 556,992
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 290 -1,878 2,109 733 2,962
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 565,020 434,859 517,432 556,992 517,001