単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1,417,782 1,630,171 1,552,075 1,991,378 1,542,195
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 249,330 565,020 434,859 517,432 556,992
1. Tiền 211,330 318,020 279,859 377,432 316,992
2. Các khoản tương đương tiền 38,000 247,000 155,000 140,000 240,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 724,660 426,660 647,680 718,965 549,565
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 394,575 569,178 426,187 709,164 394,252
1. Phải thu khách hàng 317,296 429,795 349,138 605,587 285,448
2. Trả trước cho người bán 12,743 16,374 11,846 18,229 59,065
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 83,154 142,032 84,658 123,460 76,891
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,619 -19,024 -19,455 -38,111 -27,151
IV. Tổng hàng tồn kho 33,509 51,092 34,595 44,475 34,322
1. Hàng tồn kho 38,185 55,769 39,272 50,492 40,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,676 -4,676 -4,676 -6,017 -6,017
V. Tài sản ngắn hạn khác 15,708 18,220 8,754 1,342 7,064
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,155 3,243 2,517 1,342 3,096
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 12,075 14,499 5,759 0 3,492
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 478 478 478 0 476
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 168,216 197,684 202,931 234,358 204,339
I. Các khoản phải thu dài hạn 5 2,005 2,005 2,005 2,005
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 5 2,005 2,005 2,005 2,005
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 122,256 125,926 124,461 152,820 139,972
1. Tài sản cố định hữu hình 121,348 124,634 123,296 151,781 139,061
- Nguyên giá 1,002,858 1,016,929 1,026,898 1,067,085 1,067,303
- Giá trị hao mòn lũy kế -881,509 -892,295 -903,602 -915,304 -928,242
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 907 1,292 1,165 1,039 912
- Nguyên giá 19,663 20,146 20,146 20,146 20,146
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,755 -18,854 -18,981 -19,108 -19,234
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 25,896 23,296 25,623 77,720 60,549
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,056 12,865 11,689 27,788 23,531
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 11,841 10,432 13,934 49,932 37,018
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,585,998 1,827,855 1,755,006 2,225,735 1,746,534
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 786,415 1,022,999 935,134 1,427,582 930,161
I. Nợ ngắn hạn 739,961 961,599 864,285 1,190,813 820,257
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 300,819 405,276 243,963 554,711 354,029
4. Người mua trả tiền trước 51,800 36,414 34,875 28,069 22,876
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,263 15,455 13,129 54,829 12,636
6. Phải trả người lao động 8,371 27,094 32,536 76,133 25,973
7. Chi phí phải trả 326,084 410,817 471,716 249,344 299,978
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 30,857 43,553 48,870 64,517 7,246
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 7,676 631 0 0 87,990
II. Nợ dài hạn 46,454 61,400 70,850 236,769 109,904
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 46,274 61,176 70,610 236,482 109,700
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 799,584 804,856 819,872 798,153 816,373
I. Vốn chủ sở hữu 799,584 804,856 819,872 798,153 816,373
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 400,000 400,000 400,000 400,000 400,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 308,743 308,743 308,743 308,743 308,743
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 90,841 96,113 111,129 89,410 107,630
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 13,467 10,303 7,714 636
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,585,998 1,827,855 1,755,006 2,225,735 1,746,534