単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 573,973 436,841 708,541 397,366 507,150
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 573,973 436,841 708,541 397,366 507,150
Giá vốn hàng bán 554,382 410,066 673,793 375,841 489,934
Lợi nhuận gộp 19,591 26,775 34,748 21,525 17,216
Doanh thu hoạt động tài chính 11,722 5,982 16,333 10,700 13,311
Chi phí tài chính 851 7,174 -561 1,345 -223
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 344 461 430 1,763 825
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,006 7,040 27,557 6,501 9,107
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 21,112 18,083 23,656 22,616 20,818
Thu nhập khác 7,121 907 274 178 3,077
Chi phí khác 24 201 927 1 5
Lợi nhuận khác 7,097 706 -654 177 3,072
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 28,209 18,789 23,002 22,794 23,890
Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,248 7,275 40,718 4,574 3,505
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,409 -3,503 -35,998 1,288
Chi phí thuế TNDN 5,657 3,773 4,720 4,574 4,793
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 22,552 15,016 18,282 18,220 19,097
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 22,552 15,016 18,282 18,220 19,097
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)