I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
33,903
|
33,984
|
42,875
|
43,001
|
66,717
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-28,550
|
-32,979
|
-46,846
|
-54,345
|
-49,598
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2,886
|
-4,035
|
-5,570
|
-4,875
|
-7,798
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
0
|
0
|
-45
|
-98
|
-9,163
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-195
|
-602
|
-201
|
-942
|
-867
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2,567
|
9,055
|
7,332
|
23,180
|
14,047
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-8,108
|
-10,535
|
-8,493
|
-17,856
|
-14,895
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,269
|
-5,113
|
-10,947
|
-11,935
|
-1,557
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-22,329
|
-2,753
|
-13,234
|
-17,701
|
-2,904
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
4,662
|
5,535
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-7,320
|
-9,550
|
-11,700
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15,065
|
12,155
|
10,870
|
8,000
|
14,786
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-6,000
|
-12,155
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
154
|
75
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,264
|
-2,753
|
-4,867
|
-13,641
|
182
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1,355
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,306
|
6,489
|
16,178
|
34,151
|
12,245
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-600
|
-286
|
-2,470
|
-16,151
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-701
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
16,306
|
7,244
|
15,192
|
31,681
|
-3,906
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-227
|
-622
|
-623
|
6,105
|
-5,281
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,112
|
1,885
|
1,263
|
640
|
6,745
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,885
|
1,263
|
640
|
6,745
|
1,464
|