Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
117,428
|
133,722
|
150,926
|
152,497
|
138,083
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1,171
|
432
|
351
|
325
|
535
|
Doanh thu thuần
|
116,257
|
133,289
|
150,575
|
152,172
|
137,548
|
Giá vốn hàng bán
|
80,245
|
88,053
|
99,285
|
103,002
|
91,144
|
Lợi nhuận gộp
|
36,012
|
45,237
|
51,290
|
49,170
|
46,404
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
187
|
110
|
561
|
1,327
|
1,391
|
Chi phí tài chính
|
1,671
|
436
|
51
|
10
|
34
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,649
|
434
|
45
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
13,483
|
14,501
|
13,552
|
13,344
|
13,367
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9,848
|
11,093
|
12,544
|
12,693
|
12,782
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
11,197
|
19,316
|
25,704
|
24,450
|
21,612
|
Thu nhập khác
|
953
|
264
|
132
|
250
|
203
|
Chi phí khác
|
573
|
184
|
33
|
90
|
5
|
Lợi nhuận khác
|
381
|
80
|
99
|
160
|
198
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
11,578
|
19,395
|
25,802
|
24,611
|
21,810
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,790
|
2,760
|
5,078
|
4,346
|
4,589
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-27
|
-228
|
113
|
145
|
-138
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,763
|
2,533
|
5,191
|
4,491
|
4,451
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9,815
|
16,862
|
20,611
|
20,120
|
17,359
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9,815
|
16,862
|
20,611
|
20,120
|
17,359
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|