Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
39,781
|
30,770
|
36,975
|
33,464
|
36,875
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
31
|
24
|
89
|
47
|
375
|
Doanh thu thuần
|
39,750
|
30,745
|
36,886
|
33,417
|
36,500
|
Giá vốn hàng bán
|
26,691
|
21,230
|
25,366
|
21,078
|
23,501
|
Lợi nhuận gộp
|
13,059
|
9,515
|
11,520
|
12,339
|
12,998
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
679
|
100
|
572
|
87
|
632
|
Chi phí tài chính
|
8
|
5
|
13
|
2
|
13
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
3,996
|
3,104
|
3,222
|
3,385
|
3,656
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,453
|
3,296
|
3,203
|
3,105
|
3,178
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,280
|
3,210
|
5,654
|
5,934
|
6,783
|
Thu nhập khác
|
122
|
57
|
64
|
0
|
112
|
Chi phí khác
|
29
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
93
|
56
|
63
|
-1
|
111
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,372
|
3,267
|
5,716
|
5,933
|
6,894
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
791
|
738
|
1,118
|
1,330
|
1,404
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-4
|
-85
|
-7
|
-105
|
58
|
Chi phí thuế TNDN
|
787
|
653
|
1,112
|
1,224
|
1,462
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
5,586
|
2,613
|
4,605
|
4,708
|
5,432
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
5,586
|
2,613
|
4,605
|
4,708
|
5,432
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|