|
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,464
|
36,875
|
35,110
|
31,395
|
32,916
|
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
47
|
375
|
219
|
314
|
404
|
|
Doanh thu thuần
|
33,417
|
36,500
|
34,891
|
31,081
|
32,511
|
|
Giá vốn hàng bán
|
21,078
|
23,501
|
22,915
|
19,940
|
21,337
|
|
Lợi nhuận gộp
|
12,339
|
12,998
|
11,976
|
11,141
|
11,174
|
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
87
|
632
|
60
|
733
|
75
|
|
Chi phí tài chính
|
2
|
13
|
11
|
53
|
16
|
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
24
|
16
|
|
Chi phí bán hàng
|
3,385
|
3,656
|
3,202
|
3,329
|
3,893
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,105
|
3,178
|
3,218
|
3,138
|
3,263
|
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,934
|
6,783
|
5,605
|
5,354
|
4,077
|
|
Thu nhập khác
|
0
|
112
|
52
|
27
|
31
|
|
Chi phí khác
|
1
|
1
|
0
|
0
|
5
|
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
111
|
52
|
27
|
25
|
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,933
|
6,894
|
5,657
|
5,381
|
4,102
|
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,330
|
1,404
|
1,219
|
1,136
|
1,081
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-105
|
58
|
-88
|
-75
|
-260
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,224
|
1,462
|
1,131
|
1,062
|
822
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,708
|
5,432
|
4,526
|
4,319
|
3,281
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,708
|
5,432
|
4,526
|
4,319
|
3,281
|
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|