単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 30,770 36,975 33,464 36,875 35,110
Các khoản giảm trừ doanh thu 24 89 47 375 219
Doanh thu thuần 30,745 36,886 33,417 36,500 34,891
Giá vốn hàng bán 21,230 25,366 21,078 23,501 22,915
Lợi nhuận gộp 9,515 11,520 12,339 12,998 11,976
Doanh thu hoạt động tài chính 100 572 87 632 60
Chi phí tài chính 5 13 2 13 11
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0
Chi phí bán hàng 3,104 3,222 3,385 3,656 3,202
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,296 3,203 3,105 3,178 3,218
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,210 5,654 5,934 6,783 5,605
Thu nhập khác 57 64 0 112 52
Chi phí khác 1 1 1 1 0
Lợi nhuận khác 56 63 -1 111 52
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,267 5,716 5,933 6,894 5,657
Chi phí thuế TNDN hiện hành 738 1,118 1,330 1,404 1,219
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -85 -7 -105 58 -88
Chi phí thuế TNDN 653 1,112 1,224 1,462 1,131
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 2,613 4,605 4,708 5,432 4,526
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 2,613 4,605 4,708 5,432 4,526
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)