単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,781 30,770 36,975 33,464 36,875
Các khoản giảm trừ doanh thu 31 24 89 47 375
Doanh thu thuần 39,750 30,745 36,886 33,417 36,500
Giá vốn hàng bán 26,691 21,230 25,366 21,078 23,501
Lợi nhuận gộp 13,059 9,515 11,520 12,339 12,998
Doanh thu hoạt động tài chính 679 100 572 87 632
Chi phí tài chính 8 5 13 2 13
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0
Chi phí bán hàng 3,996 3,104 3,222 3,385 3,656
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,453 3,296 3,203 3,105 3,178
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 6,280 3,210 5,654 5,934 6,783
Thu nhập khác 122 57 64 0 112
Chi phí khác 29 1 1 1 1
Lợi nhuận khác 93 56 63 -1 111
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 6,372 3,267 5,716 5,933 6,894
Chi phí thuế TNDN hiện hành 791 738 1,118 1,330 1,404
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4 -85 -7 -105 58
Chi phí thuế TNDN 787 653 1,112 1,224 1,462
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 5,586 2,613 4,605 4,708 5,432
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 5,586 2,613 4,605 4,708 5,432
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)