単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 80,383 74,900 79,311 91,228 90,693
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,047 4,456 3,766 8,876 8,615
1. Tiền 6,047 4,456 3,766 4,876 6,615
2. Các khoản tương đương tiền 4,000 0 0 4,000 2,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,590 23,590 29,108 31,108 32,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,796 15,574 13,731 13,937 14,071
1. Phải thu khách hàng 12,893 12,393 12,300 11,211 11,412
2. Trả trước cho người bán 2,099 2,133 903 1,959 1,928
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 903 1,147 627 884 848
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -99 -99 -99 -117 -117
IV. Tổng hàng tồn kho 33,481 30,933 32,379 36,899 35,471
1. Hàng tồn kho 34,333 31,943 33,301 37,478 36,050
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -852 -1,011 -922 -579 -579
V. Tài sản ngắn hạn khác 469 348 327 408 536
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 462 339 318 387 536
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 7 0 0 8 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 9 9 13 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 79,055 77,888 76,888 75,915 76,804
I. Các khoản phải thu dài hạn 16 16 16 55 55
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 16 16 16 55 55
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 76,951 75,898 75,022 74,287 73,388
1. Tài sản cố định hữu hình 59,577 58,699 57,997 57,436 56,711
- Nguyên giá 112,074 112,074 112,248 111,764 111,911
- Giá trị hao mòn lũy kế -52,496 -53,375 -54,250 -54,328 -55,200
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 17,373 17,199 17,025 16,851 16,677
- Nguyên giá 24,610 24,610 24,610 24,610 24,610
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,236 -7,410 -7,585 -7,759 -7,933
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 2,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 2,088 1,974 1,849 1,510 1,246
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,673 1,553 1,323 1,042 690
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 415 421 527 468 556
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 159,438 152,789 156,199 167,142 167,497
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 26,750 26,506 25,720 31,784 28,100
I. Nợ ngắn hạn 26,533 26,289 25,503 31,567 27,883
1. Vay và nợ ngắn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,937 10,449 8,449 13,502 11,905
4. Người mua trả tiền trước 5,824 3,968 3,787 4,745 4,763
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,181 1,562 1,734 1,680 1,685
6. Phải trả người lao động 2,401 3,308 4,429 4,008 2,397
7. Chi phí phải trả 270 333 417 479 223
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 648 956 827 803 840
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 217 217 217 217 217
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 217 217 217 217 217
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 132,689 126,283 130,479 135,358 139,396
I. Vốn chủ sở hữu 132,689 126,283 130,479 135,358 139,396
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 88,000 88,000 88,000 88,000 88,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,206 2,206 2,206 2,206 2,206
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 9,503 9,728 9,984 10,261 10,505
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,981 26,350 30,289 34,892 38,686
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,273 5,712 5,861 6,349 6,071
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 159,438 152,789 156,199 167,142 167,497