|
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
5,933
|
6,894
|
5,657
|
5,381
|
4,102
|
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
874
|
71
|
986
|
416
|
862
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,049
|
1,049
|
1,046
|
1,053
|
1,051
|
|
- Các khoản dự phòng
|
-88
|
-325
|
|
72
|
-131
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-87
|
-653
|
-60
|
-733
|
-75
|
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
|
24
|
16
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
6,807
|
6,965
|
6,644
|
5,797
|
4,964
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,169
|
356
|
-225
|
-1,333
|
4,455
|
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,358
|
-4,177
|
1,428
|
-2,858
|
-1,693
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-909
|
5,383
|
-5,378
|
3,476
|
-495
|
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
251
|
211
|
204
|
137
|
-225
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
|
|
-20
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,152
|
-1,292
|
-1,404
|
-1,219
|
-1,136
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
|
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-364
|
-65
|
-692
|
-85
|
-397
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,443
|
7,381
|
577
|
3,914
|
5,454
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-174
|
-376
|
-117
|
-2,128
|
-193
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
22
|
|
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-18,608
|
-6,000
|
-6,000
|
-7,084
|
-18,700
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
13,090
|
4,000
|
5,108
|
12,500
|
13,500
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
|
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
674
|
88
|
171
|
398
|
694
|
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,018
|
-2,265
|
-838
|
3,685
|
-4,700
|
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
|
3,584
|
825
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
|
-1,306
|
-2,279
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-115
|
-6
|
|
-13,161
|
-17
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-115
|
-6
|
|
-10,882
|
-1,471
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-690
|
5,110
|
-261
|
-3,283
|
-717
|
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
4,456
|
3,766
|
8,876
|
8,615
|
5,332
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
|
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,766
|
8,876
|
8,615
|
5,332
|
4,615
|