単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 87,612 86,601 107,396 100,899 130,367
Các khoản giảm trừ doanh thu 5 3 0 0 21
Doanh thu thuần 87,606 86,598 107,396 100,899 130,345
Giá vốn hàng bán 79,913 78,527 100,200 93,853 119,500
Lợi nhuận gộp 7,693 8,071 7,196 7,045 10,845
Doanh thu hoạt động tài chính 4 2 779 1,219 93
Chi phí tài chính 1,653 1,564 1,628 986 588
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,653 1,564 1,628 986 588
Chi phí bán hàng 1,305 1,503 1,282 1,238 1,593
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,300 4,406 5,407 5,905 6,707
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 440 600 -343 135 2,050
Thu nhập khác 0 1,205 64,158 32 336
Chi phí khác -17 208 76 52 30
Lợi nhuận khác 17 997 64,082 -20 306
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 457 1,597 63,740 115 2,356
Chi phí thuế TNDN hiện hành 81 264 12,782 0 381
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 81 264 12,782 0 381
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 376 1,333 50,957 115 1,975
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 376 1,333 50,957 115 1,975
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)