単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 33,466 31,917 34,555 31,772 40,806
Các khoản giảm trừ doanh thu 9 13 6 14
Doanh thu thuần 33,466 31,909 34,543 31,766 40,792
Giá vốn hàng bán 31,034 28,983 31,727 29,606 37,224
Lợi nhuận gộp 2,432 2,925 2,816 2,161 3,568
Doanh thu hoạt động tài chính 91 1 1 1 1
Chi phí tài chính 139 127 115 100 433
Trong đó: Chi phí lãi vay 139 127 115 100 433
Chi phí bán hàng 374 411 401 316 310
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,546 1,633 1,951 995 1,491
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 463 755 349 750 1,336
Thu nhập khác 101 114 120 98 234
Chi phí khác 7 0 6 23 17
Lợi nhuận khác 94 114 114 76 217
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 558 869 463 825 1,553
Chi phí thuế TNDN hiện hành 100 177 104 170 324
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 100 177 104 170 324
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 457 692 360 656 1,228
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 457 692 360 656 1,228
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)