単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 26,550 30,428 33,466 31,917 34,555
Các khoản giảm trừ doanh thu 9 13
Doanh thu thuần 26,550 30,428 33,466 31,909 34,543
Giá vốn hàng bán 24,562 27,756 31,034 28,983 31,727
Lợi nhuận gộp 1,988 2,672 2,432 2,925 2,816
Doanh thu hoạt động tài chính 322 1 91 1 1
Chi phí tài chính 301 206 139 127 115
Trong đó: Chi phí lãi vay 301 206 139 127 115
Chi phí bán hàng 386 407 374 411 401
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,816 1,577 1,546 1,633 1,951
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -192 483 463 755 349
Thu nhập khác 32 101 114 120
Chi phí khác 26 17 7 0 6
Lợi nhuận khác 6 -17 94 114 114
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -186 466 558 869 463
Chi phí thuế TNDN hiện hành 100 177 104
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 100 177 104
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -186 466 457 692 360
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -186 466 457 692 360
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)