Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
33,466
|
31,917
|
34,555
|
31,772
|
40,806
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
9
|
13
|
6
|
14
|
Doanh thu thuần
|
33,466
|
31,909
|
34,543
|
31,766
|
40,792
|
Giá vốn hàng bán
|
31,034
|
28,983
|
31,727
|
29,606
|
37,224
|
Lợi nhuận gộp
|
2,432
|
2,925
|
2,816
|
2,161
|
3,568
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
91
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Chi phí tài chính
|
139
|
127
|
115
|
100
|
433
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
139
|
127
|
115
|
100
|
433
|
Chi phí bán hàng
|
374
|
411
|
401
|
316
|
310
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,546
|
1,633
|
1,951
|
995
|
1,491
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
463
|
755
|
349
|
750
|
1,336
|
Thu nhập khác
|
101
|
114
|
120
|
98
|
234
|
Chi phí khác
|
7
|
0
|
6
|
23
|
17
|
Lợi nhuận khác
|
94
|
114
|
114
|
76
|
217
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
558
|
869
|
463
|
825
|
1,553
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
100
|
177
|
104
|
170
|
324
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
100
|
177
|
104
|
170
|
324
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
457
|
692
|
360
|
656
|
1,228
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
457
|
692
|
360
|
656
|
1,228
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|