単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 33,858 35,190 30,814 27,492 26,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,572 2,215 2,747 2,745 4,260
1. Tiền 2,572 2,215 2,747 2,745 4,260
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000 6,000 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,275 23,064 24,594 21,790 19,992
1. Phải thu khách hàng 22,208 23,987 25,150 22,468 21,360
2. Trả trước cho người bán 126 187 303 213 302
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 733 682 932 901 770
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,792 -1,792 -1,792 -1,792 -2,441
IV. Tổng hàng tồn kho 3,708 3,448 2,788 2,468 1,779
1. Hàng tồn kho 3,708 3,448 2,788 2,468 1,779
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 302 462 686 489 424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 243 431 485 438 313
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 60 32 201 51 111
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 23,038 22,617 25,342 24,737 26,346
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 10,021 9,563 9,028 11,763 13,556
1. Tài sản cố định hữu hình 3,785 3,455 3,048 5,911 7,832
- Nguyên giá 26,057 26,057 25,465 27,597 29,502
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,271 -22,602 -22,417 -21,686 -21,670
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,716 2,588 2,460 2,332 2,204
- Nguyên giá 3,869 3,869 3,869 3,869 3,869
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,153 -1,281 -1,409 -1,537 -1,665
3. Tài sản cố định vô hình 3,520 3,520 3,520 3,520 3,520
- Nguyên giá 3,520 3,520 3,520 3,520 3,520
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 66 66 66 66 66
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 66 66 66 66 66
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,385 1,417 1,360 1,337 1,153
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,385 1,417 1,360 1,337 1,153
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 56,895 57,806 56,156 52,228 52,801
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,981 22,426 21,518 16,899 17,112
I. Nợ ngắn hạn 15,455 21,468 19,728 12,811 14,321
1. Vay và nợ ngắn 8,325 12,758 6,360 2,267 3,569
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 3,659 5,521 9,238 5,878 7,010
4. Người mua trả tiền trước 114 65 95 46 20
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 886 882 1,041 1,158 1,267
6. Phải trả người lao động 1,262 1,226 1,760 2,099 1,873
7. Chi phí phải trả 930 573 938 746 420
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 101 56 83 127 47
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6,526 958 1,791 4,088 2,791
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 6,526 958 1,791 4,088 2,791
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 34,914 35,380 34,637 35,330 35,689
I. Vốn chủ sở hữu 34,914 35,380 34,637 35,330 35,689
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 69 69 69 69 69
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,634 1,634 1,634 1,634 1,634
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,033 13,033 13,033 13,033 13,033
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,178 8,644 7,902 8,594 8,953
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 96 79 79 79 79
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 56,895 57,806 56,156 52,228 52,801