TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
33,858
|
35,190
|
30,814
|
27,492
|
26,455
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,572
|
2,215
|
2,747
|
2,745
|
4,260
|
1. Tiền
|
2,572
|
2,215
|
2,747
|
2,745
|
4,260
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
6,000
|
6,000
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,275
|
23,064
|
24,594
|
21,790
|
19,992
|
1. Phải thu khách hàng
|
22,208
|
23,987
|
25,150
|
22,468
|
21,360
|
2. Trả trước cho người bán
|
126
|
187
|
303
|
213
|
302
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
733
|
682
|
932
|
901
|
770
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,792
|
-1,792
|
-1,792
|
-1,792
|
-2,441
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3,708
|
3,448
|
2,788
|
2,468
|
1,779
|
1. Hàng tồn kho
|
3,708
|
3,448
|
2,788
|
2,468
|
1,779
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
302
|
462
|
686
|
489
|
424
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
243
|
431
|
485
|
438
|
313
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
60
|
32
|
201
|
51
|
111
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
23,038
|
22,617
|
25,342
|
24,737
|
26,346
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10,021
|
9,563
|
9,028
|
11,763
|
13,556
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,785
|
3,455
|
3,048
|
5,911
|
7,832
|
- Nguyên giá
|
26,057
|
26,057
|
25,465
|
27,597
|
29,502
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,271
|
-22,602
|
-22,417
|
-21,686
|
-21,670
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,716
|
2,588
|
2,460
|
2,332
|
2,204
|
- Nguyên giá
|
3,869
|
3,869
|
3,869
|
3,869
|
3,869
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,153
|
-1,281
|
-1,409
|
-1,537
|
-1,665
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
- Nguyên giá
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
66
|
66
|
66
|
66
|
66
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
66
|
66
|
66
|
66
|
66
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,385
|
1,417
|
1,360
|
1,337
|
1,153
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,385
|
1,417
|
1,360
|
1,337
|
1,153
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
56,895
|
57,806
|
56,156
|
52,228
|
52,801
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21,981
|
22,426
|
21,518
|
16,899
|
17,112
|
I. Nợ ngắn hạn
|
15,455
|
21,468
|
19,728
|
12,811
|
14,321
|
1. Vay và nợ ngắn
|
8,325
|
12,758
|
6,360
|
2,267
|
3,569
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
3,659
|
5,521
|
9,238
|
5,878
|
7,010
|
4. Người mua trả tiền trước
|
114
|
65
|
95
|
46
|
20
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
886
|
882
|
1,041
|
1,158
|
1,267
|
6. Phải trả người lao động
|
1,262
|
1,226
|
1,760
|
2,099
|
1,873
|
7. Chi phí phải trả
|
930
|
573
|
938
|
746
|
420
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
101
|
56
|
83
|
127
|
47
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6,526
|
958
|
1,791
|
4,088
|
2,791
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
6,526
|
958
|
1,791
|
4,088
|
2,791
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
34,914
|
35,380
|
34,637
|
35,330
|
35,689
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
34,914
|
35,380
|
34,637
|
35,330
|
35,689
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69
|
69
|
69
|
69
|
69
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,634
|
1,634
|
1,634
|
1,634
|
1,634
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,033
|
13,033
|
13,033
|
13,033
|
13,033
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,178
|
8,644
|
7,902
|
8,594
|
8,953
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
96
|
79
|
79
|
79
|
79
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
56,895
|
57,806
|
56,156
|
52,228
|
52,801
|