TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
30,814
|
27,492
|
26,455
|
33,441
|
35,694
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,747
|
2,745
|
4,260
|
3,046
|
3,655
|
1. Tiền
|
2,747
|
2,745
|
4,260
|
3,046
|
3,655
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
24,594
|
21,790
|
19,992
|
26,063
|
23,071
|
1. Phải thu khách hàng
|
25,150
|
22,468
|
21,360
|
26,398
|
23,287
|
2. Trả trước cho người bán
|
303
|
213
|
302
|
145
|
166
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
932
|
901
|
770
|
1,961
|
2,059
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,792
|
-1,792
|
-2,441
|
-2,441
|
-2,441
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2,788
|
2,468
|
1,779
|
2,324
|
3,158
|
1. Hàng tồn kho
|
2,788
|
2,468
|
1,779
|
2,324
|
3,158
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
686
|
489
|
424
|
2,007
|
5,809
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
485
|
438
|
313
|
828
|
1,785
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
201
|
51
|
111
|
1,180
|
4,024
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
25,342
|
24,737
|
26,346
|
38,305
|
84,003
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,707
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,707
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
9,028
|
11,763
|
13,556
|
13,007
|
44,356
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,048
|
5,911
|
7,832
|
9,486
|
31,748
|
- Nguyên giá
|
25,465
|
27,597
|
29,502
|
32,825
|
55,183
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22,417
|
-21,686
|
-21,670
|
-23,339
|
-23,434
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
2,460
|
2,332
|
2,204
|
0
|
9,087
|
- Nguyên giá
|
3,869
|
3,869
|
3,869
|
0
|
9,215
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,409
|
-1,537
|
-1,665
|
0
|
-128
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
- Nguyên giá
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
3,520
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
66
|
66
|
66
|
66
|
66
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
66
|
66
|
66
|
66
|
66
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,360
|
1,337
|
1,153
|
1,349
|
4,875
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,360
|
1,337
|
1,153
|
1,349
|
4,875
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
56,156
|
52,228
|
52,801
|
71,746
|
119,697
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
21,518
|
16,899
|
17,112
|
35,601
|
82,374
|
I. Nợ ngắn hạn
|
19,728
|
12,811
|
14,321
|
30,416
|
29,759
|
1. Vay và nợ ngắn
|
6,360
|
2,267
|
3,569
|
7,469
|
11,880
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
9,238
|
5,878
|
7,010
|
19,725
|
13,948
|
4. Người mua trả tiền trước
|
95
|
46
|
20
|
40
|
32
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,041
|
1,158
|
1,267
|
1,043
|
1,383
|
6. Phải trả người lao động
|
1,760
|
2,099
|
1,873
|
853
|
1,467
|
7. Chi phí phải trả
|
938
|
746
|
420
|
813
|
830
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
83
|
127
|
47
|
151
|
124
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
1,791
|
4,088
|
2,791
|
5,185
|
52,615
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19,314
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
1,791
|
4,088
|
2,791
|
5,185
|
33,300
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
34,637
|
35,330
|
35,689
|
36,145
|
37,324
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
34,637
|
35,330
|
35,689
|
36,145
|
37,324
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
30,998
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
69
|
69
|
69
|
-131
|
-181
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
1,634
|
1,634
|
1,634
|
1,634
|
1,634
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
13,033
|
13,033
|
13,033
|
13,033
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,902
|
8,594
|
8,953
|
9,609
|
4,873
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
79
|
79
|
79
|
58
|
58
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
56,156
|
52,228
|
52,801
|
71,746
|
119,697
|