単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 30,814 27,492 26,455 33,441 35,694
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,747 2,745 4,260 3,046 3,655
1. Tiền 2,747 2,745 4,260 3,046 3,655
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 24,594 21,790 19,992 26,063 23,071
1. Phải thu khách hàng 25,150 22,468 21,360 26,398 23,287
2. Trả trước cho người bán 303 213 302 145 166
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 932 901 770 1,961 2,059
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,792 -1,792 -2,441 -2,441 -2,441
IV. Tổng hàng tồn kho 2,788 2,468 1,779 2,324 3,158
1. Hàng tồn kho 2,788 2,468 1,779 2,324 3,158
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 686 489 424 2,007 5,809
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 485 438 313 828 1,785
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 201 51 111 1,180 4,024
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 25,342 24,737 26,346 38,305 84,003
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 1,707
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 1,707
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 9,028 11,763 13,556 13,007 44,356
1. Tài sản cố định hữu hình 3,048 5,911 7,832 9,486 31,748
- Nguyên giá 25,465 27,597 29,502 32,825 55,183
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,417 -21,686 -21,670 -23,339 -23,434
2. Tài sản cố định thuê tài chính 2,460 2,332 2,204 0 9,087
- Nguyên giá 3,869 3,869 3,869 0 9,215
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,409 -1,537 -1,665 0 -128
3. Tài sản cố định vô hình 3,520 3,520 3,520 3,520 3,520
- Nguyên giá 3,520 3,520 3,520 3,520 3,520
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 66 66 66 66 66
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 66 66 66 66 66
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 1,360 1,337 1,153 1,349 4,875
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,360 1,337 1,153 1,349 4,875
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 56,156 52,228 52,801 71,746 119,697
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 21,518 16,899 17,112 35,601 82,374
I. Nợ ngắn hạn 19,728 12,811 14,321 30,416 29,759
1. Vay và nợ ngắn 6,360 2,267 3,569 7,469 11,880
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 9,238 5,878 7,010 19,725 13,948
4. Người mua trả tiền trước 95 46 20 40 32
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,041 1,158 1,267 1,043 1,383
6. Phải trả người lao động 1,760 2,099 1,873 853 1,467
7. Chi phí phải trả 938 746 420 813 830
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 83 127 47 151 124
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1,791 4,088 2,791 5,185 52,615
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 19,314
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 1,791 4,088 2,791 5,185 33,300
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 34,637 35,330 35,689 36,145 37,324
I. Vốn chủ sở hữu 34,637 35,330 35,689 36,145 37,324
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,000 12,000 12,000 12,000 30,998
2. Thặng dư vốn cổ phần 69 69 69 -131 -181
3. Vốn khác của chủ sở hữu 1,634 1,634 1,634 1,634 1,634
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 13,033 13,033 13,033 13,033 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,902 8,594 8,953 9,609 4,873
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 79 79 79 58 58
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 56,156 52,228 52,801 71,746 119,697