Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
13,251
|
12,940
|
17,104
|
23,299
|
30,457
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
13,251
|
12,940
|
17,104
|
23,299
|
30,457
|
Giá vốn hàng bán
|
8,613
|
8,500
|
12,314
|
18,630
|
28,654
|
Lợi nhuận gộp
|
4,638
|
4,440
|
4,790
|
4,669
|
1,802
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
42
|
-9
|
1
|
81
|
10
|
Chi phí tài chính
|
0
|
|
37
|
53
|
134
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
|
37
|
53
|
134
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
|
|
28
|
14
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,284
|
2,702
|
2,963
|
3,109
|
4,923
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
643
|
1,887
|
1,792
|
1,561
|
-3,051
|
Thu nhập khác
|
24
|
25
|
2
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
|
557
|
133
|
426
|
Lợi nhuận khác
|
24
|
25
|
-556
|
-133
|
-426
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
247
|
159
|
|
0
|
207
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
667
|
1,913
|
1,236
|
1,427
|
-3,477
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2
|
3
|
0
|
230
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
42
|
19
|
19
|
19
|
19
|
Chi phí thuế TNDN
|
44
|
22
|
20
|
249
|
19
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
623
|
1,891
|
1,216
|
1,178
|
-3,497
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
623
|
1,891
|
1,216
|
1,178
|
-3,497
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|