単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 13,251 12,940 17,104 23,299 30,457
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 13,251 12,940 17,104 23,299 30,457
Giá vốn hàng bán 8,613 8,500 12,314 18,630 28,654
Lợi nhuận gộp 4,638 4,440 4,790 4,669 1,802
Doanh thu hoạt động tài chính 42 -9 1 81 10
Chi phí tài chính 0 37 53 134
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 37 53 134
Chi phí bán hàng 0 28 14
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,284 2,702 2,963 3,109 4,923
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 643 1,887 1,792 1,561 -3,051
Thu nhập khác 24 25 2 0 0
Chi phí khác 0 557 133 426
Lợi nhuận khác 24 25 -556 -133 -426
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 247 159 0 207
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 667 1,913 1,236 1,427 -3,477
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2 3 0 230
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 42 19 19 19 19
Chi phí thuế TNDN 44 22 20 249 19
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 623 1,891 1,216 1,178 -3,497
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 623 1,891 1,216 1,178 -3,497
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)