TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
21,453
|
23,540
|
22,977
|
23,521
|
21,418
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,029
|
13,200
|
12,437
|
14,812
|
929
|
1. Tiền
|
1,229
|
3,200
|
437
|
3,312
|
929
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5,800
|
10,000
|
12,000
|
11,500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17,800
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
14,365
|
10,272
|
10,455
|
7,897
|
282
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,304
|
10,310
|
10,477
|
5,560
|
364
|
2. Trả trước cho người bán
|
358
|
358
|
375
|
2,739
|
347
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,009
|
999
|
998
|
1,006
|
979
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,305
|
-1,395
|
-1,395
|
-1,408
|
-1,409
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
72
|
1,974
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
72
|
1,974
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
59
|
68
|
85
|
740
|
433
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
18
|
18
|
35
|
270
|
357
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
41
|
50
|
50
|
470
|
77
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
26,902
|
26,536
|
27,808
|
30,738
|
31,327
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
27
|
5
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
9,132
|
9,110
|
9,105
|
9,105
|
9,105
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-9,105
|
-9,105
|
-9,105
|
-9,105
|
-9,105
|
II. Tài sản cố định
|
5,298
|
4,989
|
6,440
|
7,980
|
7,240
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,298
|
4,989
|
6,440
|
7,980
|
7,240
|
- Nguyên giá
|
11,890
|
12,379
|
14,849
|
17,430
|
18,170
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,592
|
-7,391
|
-8,409
|
-9,450
|
-10,930
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
71
|
71
|
71
|
71
|
71
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
-71
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
19,499
|
19,658
|
19,658
|
19,658
|
19,865
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
19,499
|
19,658
|
19,658
|
19,658
|
19,865
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1,342
|
1,089
|
975
|
2,364
|
2,398
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
668
|
435
|
340
|
1,749
|
1,802
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
674
|
654
|
635
|
615
|
596
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
48,354
|
50,076
|
50,785
|
54,259
|
52,745
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,622
|
2,597
|
2,700
|
4,996
|
6,978
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,977
|
1,845
|
2,169
|
3,693
|
4,032
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
604
|
453
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
279
|
75
|
406
|
508
|
240
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
198
|
195
|
229
|
189
|
346
|
6. Phải trả người lao động
|
467
|
512
|
535
|
623
|
1,893
|
7. Chi phí phải trả
|
35
|
0
|
0
|
770
|
100
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
982
|
1,045
|
982
|
982
|
982
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
646
|
752
|
531
|
1,303
|
2,947
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
646
|
752
|
70
|
50
|
43
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
462
|
1,253
|
2,904
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
45,732
|
47,479
|
48,085
|
49,263
|
45,767
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
45,732
|
47,479
|
48,085
|
49,263
|
45,767
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
30,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,827
|
6,827
|
6,827
|
6,827
|
11,827
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8,905
|
10,653
|
11,258
|
12,437
|
3,940
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
48,354
|
50,076
|
50,785
|
54,259
|
52,745
|