単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 265,093 274,644 272,376 188,086 160,765
Các khoản giảm trừ doanh thu 867 565 435 0 0
Doanh thu thuần 264,227 274,079 271,941 188,086 160,765
Giá vốn hàng bán 250,583 248,253 271,786 194,575 163,016
Lợi nhuận gộp 13,644 25,825 155 -6,489 -2,250
Doanh thu hoạt động tài chính 60 1,052 2 1 0
Chi phí tài chính 25,282 29,974 37,039 40,389 22,674
Trong đó: Chi phí lãi vay 25,419 30,091 37,039 36,388 17,933
Chi phí bán hàng 6,087 3,115 2,714 1,934 1,589
Chi phí quản lý doanh nghiệp 16,450 19,415 14,074 12,722 11,366
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -34,116 -25,627 -53,671 -61,534 -37,879
Thu nhập khác 2,686 3 485 0 0
Chi phí khác 270 303 50 42 80
Lợi nhuận khác 2,415 -300 435 -42 -79
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -31,701 -25,927 -53,236 -61,576 -37,958
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -31,701 -25,927 -53,236 -61,576 -37,958
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -31,701 -25,927 -53,236 -61,576 -37,958
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)