単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 39,553 36,308 50,030 39,610 39,525
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 39,553 36,308 50,030 39,610 39,525
Giá vốn hàng bán 40,170 37,924 48,764 41,501 41,007
Lợi nhuận gộp -617 -1,616 1,266 -1,891 -1,483
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
Chi phí tài chính 4,938 2,778 10,352 3,065 4,329
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,907 2,778 5,642 3,065 4,047
Chi phí bán hàng 303 365 331 414 311
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,836 2,494 3,200 3,126 2,849
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -8,694 -7,254 -12,617 -8,496 -8,971
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 12 9 54 6
Lợi nhuận khác -12 -9 -54 -6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,707 -7,263 -12,672 -8,501 -8,971
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,707 -7,263 -12,672 -8,501 -8,971
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,707 -7,263 -12,672 -8,501 -8,971
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)