Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,875
|
39,553
|
36,308
|
50,030
|
39,610
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
34,875
|
39,553
|
36,308
|
50,030
|
39,610
|
Giá vốn hàng bán
|
36,158
|
40,170
|
37,924
|
48,764
|
41,501
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,283
|
-617
|
-1,616
|
1,266
|
-1,891
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí tài chính
|
4,605
|
4,938
|
2,778
|
10,352
|
3,065
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,605
|
4,907
|
2,778
|
5,642
|
3,065
|
Chi phí bán hàng
|
590
|
303
|
365
|
331
|
414
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,835
|
2,836
|
2,494
|
3,200
|
3,126
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,314
|
-8,694
|
-7,254
|
-12,617
|
-8,496
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Chi phí khác
|
4
|
12
|
9
|
54
|
6
|
Lợi nhuận khác
|
-4
|
-12
|
-9
|
-54
|
-6
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-9,317
|
-8,707
|
-7,263
|
-12,672
|
-8,501
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-9,317
|
-8,707
|
-7,263
|
-12,672
|
-8,501
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-9,317
|
-8,707
|
-7,263
|
-12,672
|
-8,501
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|