単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 29,285 30,099 30,951 24,688 32,069
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 740 2,698 3,386 3,756 2,626
1. Tiền 740 2,698 3,386 2,256 2,626
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1,500 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 500 0 0 815 597
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,565 23,070 24,719 17,079 26,143
1. Phải thu khách hàng 20,055 19,063 21,421 12,046 19,714
2. Trả trước cho người bán 364 377 81 27 877
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 3,372 4,856 3,621 5,411 5,957
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,226 -1,226 -405 -405 -405
IV. Tổng hàng tồn kho 5,052 3,999 2,673 2,557 2,578
1. Hàng tồn kho 5,520 4,467 3,141 3,306 3,327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -468 -468 -468 -749 -749
V. Tài sản ngắn hạn khác 428 331 174 482 125
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 6 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 428 325 174 482 125
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1,807 1,161 1,010 872 697
I. Các khoản phải thu dài hạn 112 83 101 92 102
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 112 83 101 92 102
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1,126 937 748 559 370
1. Tài sản cố định hữu hình 1,126 937 748 559 370
- Nguyên giá 10,515 10,515 10,515 10,515 10,515
- Giá trị hao mòn lũy kế -9,389 -9,578 -9,767 -9,956 -10,145
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 266 266 266 266 266
- Giá trị hao mòn lũy kế -266 -266 -266 -266 -266
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 569 141 160 220 221
1. Chi phí trả trước dài hạn 569 141 160 220 221
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 31,092 31,259 31,961 25,560 32,767
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 13,002 13,165 13,741 8,373 14,171
I. Nợ ngắn hạn 9,327 12,085 12,661 7,198 12,995
1. Vay và nợ ngắn 498 0 500 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 6,544 7,784 8,682 4,744 8,673
4. Người mua trả tiền trước 0 1,196 22 189 314
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 85 1,006 1,456 433 781
6. Phải trả người lao động 1,186 787 1,028 589 2,100
7. Chi phí phải trả 0 0 0 138 77
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 915 1,226 931 885 848
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 75
II. Nợ dài hạn 3,675 1,080 1,080 1,176 1,176
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 3,675 1,080 1,080 1,176 1,176
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 18,090 18,094 18,220 17,187 18,596
I. Vốn chủ sở hữu 18,090 18,094 18,220 17,187 18,596
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 12,000 12,000 12,000 12,000 12,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 3,217 3,217 3,217 3,217 3,217
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 1,563 1,797 1,933 1,992 1,992
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 220 220 20 20 20
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,090 860 1,050 -42 1,367
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 99 85 41 219 128
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 31,092 31,259 31,961 25,560 32,767