TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
29,285
|
30,099
|
30,951
|
24,688
|
32,069
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
740
|
2,698
|
3,386
|
3,756
|
2,626
|
1. Tiền
|
740
|
2,698
|
3,386
|
2,256
|
2,626
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
1,500
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
500
|
0
|
0
|
815
|
597
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
22,565
|
23,070
|
24,719
|
17,079
|
26,143
|
1. Phải thu khách hàng
|
20,055
|
19,063
|
21,421
|
12,046
|
19,714
|
2. Trả trước cho người bán
|
364
|
377
|
81
|
27
|
877
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,372
|
4,856
|
3,621
|
5,411
|
5,957
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,226
|
-1,226
|
-405
|
-405
|
-405
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,052
|
3,999
|
2,673
|
2,557
|
2,578
|
1. Hàng tồn kho
|
5,520
|
4,467
|
3,141
|
3,306
|
3,327
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-468
|
-468
|
-468
|
-749
|
-749
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
428
|
331
|
174
|
482
|
125
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
6
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
428
|
325
|
174
|
482
|
125
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,807
|
1,161
|
1,010
|
872
|
697
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
112
|
83
|
101
|
92
|
102
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
112
|
83
|
101
|
92
|
102
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,126
|
937
|
748
|
559
|
370
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,126
|
937
|
748
|
559
|
370
|
- Nguyên giá
|
10,515
|
10,515
|
10,515
|
10,515
|
10,515
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9,389
|
-9,578
|
-9,767
|
-9,956
|
-10,145
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
266
|
266
|
266
|
266
|
266
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-266
|
-266
|
-266
|
-266
|
-266
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
569
|
141
|
160
|
220
|
221
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
569
|
141
|
160
|
220
|
221
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
31,092
|
31,259
|
31,961
|
25,560
|
32,767
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13,002
|
13,165
|
13,741
|
8,373
|
14,171
|
I. Nợ ngắn hạn
|
9,327
|
12,085
|
12,661
|
7,198
|
12,995
|
1. Vay và nợ ngắn
|
498
|
0
|
500
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
6,544
|
7,784
|
8,682
|
4,744
|
8,673
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
1,196
|
22
|
189
|
314
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
85
|
1,006
|
1,456
|
433
|
781
|
6. Phải trả người lao động
|
1,186
|
787
|
1,028
|
589
|
2,100
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
0
|
138
|
77
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
915
|
1,226
|
931
|
885
|
848
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
75
|
II. Nợ dài hạn
|
3,675
|
1,080
|
1,080
|
1,176
|
1,176
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
3,675
|
1,080
|
1,080
|
1,176
|
1,176
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
18,090
|
18,094
|
18,220
|
17,187
|
18,596
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
18,090
|
18,094
|
18,220
|
17,187
|
18,596
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
12,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
3,217
|
3,217
|
3,217
|
3,217
|
3,217
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,563
|
1,797
|
1,933
|
1,992
|
1,992
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
220
|
220
|
20
|
20
|
20
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,090
|
860
|
1,050
|
-42
|
1,367
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
99
|
85
|
41
|
219
|
128
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
31,092
|
31,259
|
31,961
|
25,560
|
32,767
|