I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1,320
|
1,210
|
1,527
|
453
|
1,950
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
340
|
194
|
-638
|
135
|
230
|
- Khấu hao TSCĐ
|
198
|
189
|
189
|
189
|
189
|
- Các khoản dự phòng
|
187
|
|
-822
|
0
|
75
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-54
|
-24
|
-5
|
-39
|
-35
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
9
|
29
|
|
20
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
-36
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,660
|
1,404
|
889
|
588
|
2,180
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,397
|
-379
|
-687
|
7,649
|
-8,718
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-56
|
1,053
|
1,326
|
-165
|
-25
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-8,592
|
446
|
-267
|
-5,018
|
5,587
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
168
|
428
|
-20
|
-60
|
-1
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9
|
-29
|
|
-20
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-530
|
-82
|
-266
|
-434
|
-136
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
36
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-165
|
-231
|
-215
|
-294
|
-183
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-126
|
2,609
|
759
|
2,281
|
-1,296
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-346
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
20
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-500
|
500
|
|
-815
|
-1,267
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
1,485
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
34
|
24
|
5
|
39
|
35
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-793
|
524
|
5
|
-777
|
253
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
498
|
|
500
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-498
|
|
-500
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-551
|
-677
|
-576
|
-635
|
-87
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-53
|
-1,175
|
-76
|
-1,135
|
-87
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-972
|
1,958
|
688
|
370
|
-1,130
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,712
|
740
|
2,698
|
3,386
|
3,756
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
740
|
2,698
|
3,386
|
3,756
|
2,626
|