単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 37,051 33,553 38,214 28,397 41,181
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 37,051 33,553 38,214 28,397 41,181
Giá vốn hàng bán 30,604 27,751 31,303 22,367 33,386
Lợi nhuận gộp 6,446 5,803 6,911 6,030 7,795
Doanh thu hoạt động tài chính 39 27 9 40 40
Chi phí tài chính 9 29 20 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 9 29 0 0
Chi phí bán hàng 0 0 18
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,006 4,433 5,168 5,420 5,853
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,470 1,368 1,752 630 1,964
Thu nhập khác 63 158 36 0
Chi phí khác 213 158 384 212 14
Lợi nhuận khác -150 -158 -226 -177 -14
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,320 1,210 1,527 453 1,950
Chi phí thuế TNDN hiện hành 225 268 429 136 450
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 225 268 429 136 450
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 1,095 942 1,098 317 1,501
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 1,095 942 1,098 317 1,501
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)