単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 202,204 203,534 211,093 428,369 170,884
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 17,150 12,347 14,140 14,781 6,668
1. Tiền 17,150 12,347 14,140 14,781 6,668
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 154,391 151,970 152,167 66,975 77,298
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 20,834 22,517 27,437 328,501 67,880
1. Phải thu khách hàng 17,781 18,731 21,364 29,283 54,689
2. Trả trước cho người bán 79 1,129 1,884 0 6,589
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,517 4,200 4,725 299,218 6,602
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,543 -1,543 -537 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 5,148 12,381 11,941 11,624 12,755
1. Hàng tồn kho 5,148 12,381 11,941 11,624 12,755
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4,681 4,319 5,407 6,488 6,283
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,784 1,929 2,927 3,908 3,520
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,897 2,391 2,480 2,580 2,763
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 118,048 111,894 108,480 103,459 380,510
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,403 3,273 3,701 3,633 3,631
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 3,403 3,273 3,701 3,633 3,631
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 114,210 108,257 103,589 99,115 376,664
1. Tài sản cố định hữu hình 114,108 108,167 103,512 98,857 376,428
- Nguyên giá 249,671 236,302 236,302 233,954 523,266
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,563 -128,135 -132,790 -135,097 -146,838
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 102 90 77 258 236
- Nguyên giá 201 201 201 405 405
- Giá trị hao mòn lũy kế -99 -111 -124 -147 -169
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 90 19 844 0 13
1. Chi phí trả trước dài hạn 90 19 844 0 13
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 320,252 315,428 319,573 531,828 551,394
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 107,776 96,267 94,764 305,094 317,756
I. Nợ ngắn hạn 45,244 42,446 43,320 91,480 107,607
1. Vay và nợ ngắn 13,884 13,884 13,884 42,355 40,355
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 11,784 17,015 16,684 25,008 26,195
4. Người mua trả tiền trước 2,342 0 1,851 0 4,200
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,117 2,017 1,485 2,922 3,401
6. Phải trả người lao động 8,782 7,576 7,104 8,299 11,748
7. Chi phí phải trả 4,758 1,009 1,242 1,208 1,554
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 1,123 910 1,035 957 1,238
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 7,318 15,814
II. Nợ dài hạn 62,532 53,821 51,444 213,614 210,149
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 1,427 1,227 1,211 1,137 1,143
4. Vay và nợ dài hạn 52,065 48,594 45,123 212,477 209,006
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 9,040 4,000 5,110 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 212,476 219,161 224,809 226,734 233,638
I. Vốn chủ sở hữu 212,476 219,161 224,809 226,734 233,638
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 164,932 164,932 164,932 164,932 164,932
2. Thặng dư vốn cổ phần -190 -190 -190 -190 -190
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 29,944 29,944 29,944 29,944 29,944
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,790 24,475 30,124 32,048 38,952
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 453 35 35 3,414 3,102
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 320,252 315,428 319,573 531,828 551,394