Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
48,179
|
74,127
|
83,116
|
78,934
|
52,136
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
48,179
|
74,127
|
83,116
|
78,934
|
52,136
|
Giá vốn hàng bán
|
46,338
|
66,702
|
71,510
|
66,963
|
43,496
|
Lợi nhuận gộp
|
1,842
|
7,426
|
11,606
|
11,971
|
8,640
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
627
|
1,131
|
2,098
|
2,008
|
2,306
|
Chi phí tài chính
|
|
2,402
|
4,305
|
1,142
|
1,102
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
2,072
|
1,127
|
1,087
|
1,065
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,818
|
3,517
|
3,469
|
4,087
|
5,332
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
651
|
2,638
|
5,931
|
8,750
|
4,511
|
Thu nhập khác
|
0
|
1,619
|
2,990
|
1,682
|
4,343
|
Chi phí khác
|
0
|
|
|
1,307
|
373
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
1,619
|
2,990
|
375
|
3,970
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
651
|
4,256
|
8,921
|
9,126
|
8,480
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
139
|
867
|
1,800
|
1,856
|
1,795
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
139
|
867
|
1,800
|
1,856
|
1,795
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
512
|
3,389
|
7,121
|
7,269
|
6,685
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
512
|
3,389
|
7,121
|
7,269
|
6,685
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|