単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 74,127 83,116 78,934 52,136 71,674
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần 74,127 83,116 78,934 52,136 71,674
Giá vốn hàng bán 66,702 71,510 66,963 43,496 61,464
Lợi nhuận gộp 7,426 11,606 11,971 8,640 10,211
Doanh thu hoạt động tài chính 1,131 2,098 2,008 2,306 2,304
Chi phí tài chính 2,402 4,305 1,142 1,102 1,022
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,072 1,127 1,087 1,065 953
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,517 3,469 4,087 5,332 4,412
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 2,638 5,931 8,750 4,511 7,080
Thu nhập khác 1,619 2,990 1,682 4,343
Chi phí khác 1,307 373
Lợi nhuận khác 1,619 2,990 375 3,970
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,256 8,921 9,126 8,480 7,080
Chi phí thuế TNDN hiện hành 867 1,800 1,856 1,795 1,432
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN 867 1,800 1,856 1,795 1,432
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,389 7,121 7,269 6,685 5,648
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,389 7,121 7,269 6,685 5,648
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)