Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
190,945
|
176,532
|
240,611
|
259,250
|
288,314
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
190,945
|
176,532
|
240,611
|
259,250
|
288,314
|
Giá vốn hàng bán
|
182,746
|
167,555
|
223,558
|
233,656
|
248,671
|
Lợi nhuận gộp
|
8,199
|
8,977
|
17,053
|
25,594
|
39,643
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,080
|
2,293
|
2,411
|
5,747
|
7,542
|
Chi phí tài chính
|
1,585
|
114
|
4,243
|
9,172
|
8,951
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,585
|
114
|
3,651
|
8,289
|
5,351
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,086
|
7,676
|
8,692
|
10,331
|
16,405
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
607
|
3,479
|
6,530
|
11,838
|
21,830
|
Thu nhập khác
|
421
|
1,118
|
0
|
1,725
|
10,634
|
Chi phí khác
|
24
|
26
|
391
|
52
|
1,681
|
Lợi nhuận khác
|
397
|
1,093
|
-391
|
1,673
|
8,953
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,003
|
4,572
|
6,139
|
13,510
|
30,783
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
164
|
726
|
1,408
|
2,772
|
6,320
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
164
|
726
|
1,408
|
2,772
|
6,320
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
839
|
3,846
|
4,731
|
10,738
|
24,464
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
|
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
839
|
3,846
|
4,731
|
10,738
|
24,464
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|