I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
62,895
|
124,524
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-63,680
|
-109,836
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,461
|
-8,617
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-257
|
-253
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-2,573
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
553
|
13,045
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-745
|
-5,219
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,696
|
11,070
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,519
|
-9,377
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
391
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
64
|
32
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-5,455
|
-8,955
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
35,095
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
-29,547
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
5,547
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-12,151
|
7,663
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,417
|
2,261
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-5
|
226
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2,261
|
10,150
|