Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
6,618
|
10,841
|
30,641
|
24,670
|
17,105
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
6,618
|
10,841
|
30,641
|
24,670
|
17,105
|
Giá vốn hàng bán
|
8,290
|
11,830
|
30,706
|
25,407
|
32,063
|
Lợi nhuận gộp
|
-1,672
|
-989
|
-66
|
-737
|
-14,959
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
4,560
|
2,599
|
2,337
|
2,489
|
1,107
|
Chi phí tài chính
|
2,162
|
2,156
|
26
|
54
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
2,162
|
2,156
|
26
|
54
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,616
|
6,666
|
8,264
|
8,022
|
6,288
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,891
|
-7,212
|
-6,019
|
-6,324
|
-20,140
|
Thu nhập khác
|
130
|
1,505
|
141
|
4,508
|
10
|
Chi phí khác
|
105
|
5
|
157
|
53
|
108
|
Lợi nhuận khác
|
24
|
1,499
|
-16
|
4,455
|
-97
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,866
|
-5,713
|
-6,035
|
-1,869
|
-20,237
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5,866
|
-5,713
|
-6,035
|
-1,869
|
-20,237
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-5,866
|
-5,713
|
-6,035
|
-1,869
|
-20,237
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|