単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 6,618 10,841 30,641 24,670 17,105
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 6,618 10,841 30,641 24,670 17,105
Giá vốn hàng bán 8,290 11,830 30,706 25,407 32,063
Lợi nhuận gộp -1,672 -989 -66 -737 -14,959
Doanh thu hoạt động tài chính 4,560 2,599 2,337 2,489 1,107
Chi phí tài chính 2,162 2,156 26 54 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,162 2,156 26 54 0
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,616 6,666 8,264 8,022 6,288
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -5,891 -7,212 -6,019 -6,324 -20,140
Thu nhập khác 130 1,505 141 4,508 10
Chi phí khác 105 5 157 53 108
Lợi nhuận khác 24 1,499 -16 4,455 -97
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -5,866 -5,713 -6,035 -1,869 -20,237
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -5,866 -5,713 -6,035 -1,869 -20,237
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -5,866 -5,713 -6,035 -1,869 -20,237
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)