単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,535 10,200 546 3,824 566
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,535 10,200 546 3,824 566
Giá vốn hàng bán 2,396 21,374 2,086 6,207 1,716
Lợi nhuận gộp 139 -11,174 -1,540 -2,384 -1,150
Doanh thu hoạt động tài chính 318 264 275 249 377
Chi phí tài chính 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,850 1,422 1,430 1,587 1,419
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,392 -12,332 -2,694 -3,721 -2,192
Thu nhập khác 0 10 0
Chi phí khác 33 34 20 21 54
Lợi nhuận khác -32 -34 -10 -21 -54
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,424 -12,367 -2,704 -3,743 -2,246
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,424 -12,367 -2,704 -3,743 -2,246
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,424 -12,367 -2,704 -3,743 -2,246
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)