単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,200 546 3,824 566 3,866
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 10,200 546 3,824 566 3,866
Giá vốn hàng bán 21,374 2,086 6,207 1,716 4,746
Lợi nhuận gộp -11,174 -1,540 -2,384 -1,150 -880
Doanh thu hoạt động tài chính 264 275 249 377 374
Chi phí tài chính 0 0
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
Chi phí bán hàng 0 142
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,422 1,430 1,587 1,419 1,364
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -12,332 -2,694 -3,721 -2,192 -2,012
Thu nhập khác 10 0 39
Chi phí khác 34 20 21 54 71
Lợi nhuận khác -34 -10 -21 -54 -32
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -12,367 -2,704 -3,743 -2,246 -2,043
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -12,367 -2,704 -3,743 -2,246 -2,043
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -12,367 -2,704 -3,743 -2,246 -2,043
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)