I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-1,424
|
-12,367
|
-2,704
|
-3,743
|
-2,246
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
148
|
199
|
188
|
214
|
86
|
- Khấu hao TSCĐ
|
466
|
463
|
463
|
463
|
463
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-318
|
-264
|
-275
|
-249
|
-377
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,276
|
-12,167
|
-2,516
|
-3,529
|
-2,161
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,696
|
7,401
|
3,015
|
2,528
|
3,505
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-465
|
19,310
|
-749
|
3,972
|
-81
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-4,062
|
-15,825
|
-33
|
-1,234
|
-1,155
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
413
|
468
|
788
|
1,158
|
519
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
290
|
-290
|
162
|
-162
|
365
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-113
|
113
|
-164
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-405
|
-1,215
|
781
|
2,569
|
993
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3,000
|
-16,900
|
-3,000
|
-26,500
|
-4,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
3,500
|
16,900
|
3,000
|
24,500
|
3,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
695
|
|
576
|
12
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
500
|
695
|
0
|
-1,424
|
-1,488
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
95
|
-520
|
781
|
1,145
|
-495
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
783
|
878
|
358
|
1,139
|
2,284
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
878
|
358
|
1,139
|
2,284
|
1,789
|