TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
219,613
|
215,480
|
188,550
|
187,185
|
183,624
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
783
|
878
|
358
|
1,139
|
2,284
|
1. Tiền
|
783
|
878
|
358
|
1,139
|
2,284
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
25,500
|
25,000
|
25,000
|
25,000
|
27,000
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
100,699
|
96,325
|
89,848
|
86,928
|
84,867
|
1. Phải thu khách hàng
|
50,791
|
49,482
|
43,185
|
40,340
|
38,529
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,016
|
3,399
|
3,360
|
3,152
|
3,205
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
43,893
|
43,444
|
43,303
|
43,437
|
43,133
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
90,317
|
90,781
|
71,471
|
72,219
|
68,247
|
1. Hàng tồn kho
|
90,317
|
90,781
|
71,471
|
72,219
|
68,247
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,314
|
2,495
|
1,874
|
1,898
|
1,226
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
75
|
158
|
461
|
427
|
38
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,178
|
2,276
|
1,353
|
1,411
|
1,127
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
61
|
61
|
61
|
61
|
61
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
380,152
|
378,770
|
377,537
|
376,132
|
374,716
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
106,436
|
106,015
|
106,015
|
105,827
|
105,644
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
65,081
|
64,661
|
64,661
|
64,473
|
64,289
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
68,169
|
68,169
|
68,169
|
68,169
|
68,169
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-26,814
|
-26,814
|
-26,814
|
-26,814
|
-26,814
|
II. Tài sản cố định
|
279
|
252
|
229
|
205
|
182
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
279
|
252
|
229
|
205
|
182
|
- Nguyên giá
|
2,609
|
2,609
|
2,609
|
2,609
|
2,609
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,331
|
-2,357
|
-2,381
|
-2,404
|
-2,428
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
45,602
|
45,162
|
44,723
|
44,283
|
43,843
|
- Nguyên giá
|
73,236
|
73,236
|
73,236
|
73,236
|
73,236
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-27,634
|
-28,074
|
-28,513
|
-28,953
|
-29,393
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
18,297
|
18,297
|
18,297
|
18,297
|
18,297
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-18,297
|
-18,297
|
-18,297
|
-18,297
|
-18,297
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8,867
|
8,372
|
7,602
|
6,847
|
6,078
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8,867
|
8,372
|
7,602
|
6,847
|
6,078
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
599,765
|
594,250
|
566,088
|
563,317
|
558,340
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
523,467
|
519,377
|
503,581
|
503,514
|
502,280
|
I. Nợ ngắn hạn
|
128,304
|
124,533
|
108,857
|
108,911
|
107,797
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
16,699
|
16,428
|
16,557
|
16,696
|
16,308
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,251
|
885
|
846
|
843
|
870
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
485
|
277
|
274
|
294
|
67
|
6. Phải trả người lao động
|
638
|
849
|
1,210
|
1,179
|
1,190
|
7. Chi phí phải trả
|
87,522
|
84,854
|
84,990
|
84,661
|
84,525
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,353
|
1,886
|
2,032
|
2,253
|
1,823
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
395,164
|
394,844
|
394,723
|
394,603
|
394,483
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
69,049
|
68,849
|
68,849
|
68,849
|
68,849
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
309,754
|
309,754
|
309,754
|
309,754
|
309,754
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
76,298
|
74,874
|
62,507
|
59,803
|
56,060
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
76,298
|
74,874
|
62,507
|
59,803
|
56,060
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
210,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,356
|
6,356
|
6,356
|
6,356
|
6,356
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,568
|
1,568
|
1,568
|
1,568
|
1,568
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-141,626
|
-143,050
|
-155,417
|
-158,121
|
-161,863
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,948
|
2,948
|
2,948
|
2,948
|
2,907
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
599,765
|
594,250
|
566,088
|
563,317
|
558,340
|