単位: 1.000.000đ
  Q1 2018 Q2 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 67,664 51,899
Các khoản giảm trừ doanh thu 795 901
Doanh thu thuần 66,869 50,998
Giá vốn hàng bán 58,161 43,126
Lợi nhuận gộp 8,708 7,872
Doanh thu hoạt động tài chính 5 4
Chi phí tài chính 416 231
Trong đó: Chi phí lãi vay 416 221
Chi phí bán hàng 4,793 4,397
Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,283 5,043
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 1,220 -1,795
Thu nhập khác 0 0
Chi phí khác 62 180
Lợi nhuận khác -62 -180
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 1,158 -1,975
Chi phí thuế TNDN hiện hành 244 -244
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
Chi phí thuế TNDN 244 -244
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 914 -1,731
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 914 -1,731
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)