Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
67,664
|
51,899
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
795
|
901
|
Doanh thu thuần
|
66,869
|
50,998
|
Giá vốn hàng bán
|
58,161
|
43,126
|
Lợi nhuận gộp
|
8,708
|
7,872
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
4
|
Chi phí tài chính
|
416
|
231
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
416
|
221
|
Chi phí bán hàng
|
4,793
|
4,397
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,283
|
5,043
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,220
|
-1,795
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
62
|
180
|
Lợi nhuận khác
|
-62
|
-180
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,158
|
-1,975
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
244
|
-244
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
244
|
-244
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
914
|
-1,731
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
914
|
-1,731
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|