Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
393
|
7,121
|
0
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
393
|
7,121
|
0
|
0
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
521
|
5,859
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
-128
|
1,262
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
44
|
31
|
6,062
|
17
|
1
|
Chi phí tài chính
|
3,054
|
-2,682
|
8,827
|
6,264
|
1,501
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,973
|
2,112
|
1,407
|
1,469
|
1,501
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,161
|
1,523
|
837
|
192
|
339
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-6,299
|
2,451
|
-3,602
|
-6,440
|
-1,839
|
Thu nhập khác
|
43,769
|
5,942
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
43,765
|
6,087
|
0
|
133
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
4
|
-145
|
0
|
-133
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,295
|
2,306
|
-3,602
|
-6,573
|
-1,839
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,295
|
2,306
|
-3,602
|
-6,573
|
-1,839
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,295
|
2,306
|
-3,602
|
-6,573
|
-1,839
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|