単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 393 7,121 0 0 0
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 393 7,121 0 0 0
Giá vốn hàng bán 521 5,859 0 0 0
Lợi nhuận gộp -128 1,262 0 0 0
Doanh thu hoạt động tài chính 44 31 6,062 17 1
Chi phí tài chính 3,054 -2,682 8,827 6,264 1,501
Trong đó: Chi phí lãi vay 1,973 2,112 1,407 1,469 1,501
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,161 1,523 837 192 339
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,299 2,451 -3,602 -6,440 -1,839
Thu nhập khác 43,769 5,942 0 0 0
Chi phí khác 43,765 6,087 0 133 0
Lợi nhuận khác 4 -145 0 -133 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,295 2,306 -3,602 -6,573 -1,839
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 0 0 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,295 2,306 -3,602 -6,573 -1,839
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,295 2,306 -3,602 -6,573 -1,839
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)