単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 1 0 0
Chi phí tài chính 7,779 369 373 384 375
Trong đó: Chi phí lãi vay 373 369 373 384 375
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp 112 61 39 153 86
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,892 -430 -411 -537 -461
Thu nhập khác
Chi phí khác 122 0
Lợi nhuận khác -122 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -8,013 -430 -411 -537 -461
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Chi phí thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -8,013 -430 -411 -537 -461
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -8,013 -430 -411 -537 -461
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)