TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
588,470
|
587,234
|
587,529
|
585,984
|
580,337
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
157
|
398
|
563
|
448
|
553
|
1. Tiền
|
157
|
398
|
563
|
448
|
553
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
97,883
|
97,886
|
97,887
|
97,855
|
97,811
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
7,186
|
7,187
|
7,187
|
7,187
|
7,187
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-931
|
-929
|
-927
|
-959
|
-1,004
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
327,249
|
326,169
|
325,984
|
326,002
|
323,991
|
1. Phải thu khách hàng
|
145,890
|
145,617
|
145,290
|
145,515
|
143,395
|
2. Trả trước cho người bán
|
130,355
|
130,374
|
130,521
|
130,388
|
130,495
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
59,884
|
59,060
|
59,053
|
58,981
|
58,981
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-8,881
|
-8,881
|
-8,881
|
-8,881
|
-8,881
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
163,178
|
162,775
|
163,091
|
161,674
|
157,978
|
1. Hàng tồn kho
|
163,178
|
162,775
|
163,091
|
161,674
|
157,978
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4
|
6
|
4
|
4
|
4
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
2
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
283,690
|
282,000
|
280,318
|
275,661
|
273,997
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
193,715
|
193,715
|
193,715
|
193,715
|
193,715
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
193,715
|
193,715
|
193,715
|
193,715
|
193,715
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,322
|
2,242
|
2,162
|
2,082
|
2,002
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,322
|
2,242
|
2,162
|
2,082
|
2,002
|
- Nguyên giá
|
56,186
|
56,186
|
56,186
|
56,186
|
56,186
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-53,864
|
-53,944
|
-54,024
|
-54,104
|
-54,184
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
142
|
142
|
142
|
142
|
142
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-142
|
-142
|
-142
|
-142
|
-142
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
32,045
|
31,565
|
31,084
|
30,604
|
30,123
|
- Nguyên giá
|
47,888
|
47,888
|
47,888
|
47,888
|
47,888
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,843
|
-16,323
|
-16,804
|
-17,284
|
-17,765
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
30
|
30
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
3,000
|
3,000
|
3,000
|
30
|
30
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
39,152
|
38,022
|
36,901
|
35,774
|
34,670
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
38,940
|
37,817
|
36,703
|
35,583
|
34,486
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
211
|
205
|
198
|
191
|
185
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
872,160
|
869,234
|
867,847
|
861,645
|
854,334
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
969,725
|
973,517
|
979,251
|
979,251
|
984,511
|
I. Nợ ngắn hạn
|
918,538
|
923,593
|
930,689
|
931,939
|
938,219
|
1. Vay và nợ ngắn
|
237,715
|
237,352
|
237,352
|
234,352
|
234,352
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
136,347
|
136,552
|
137,179
|
136,547
|
136,684
|
4. Người mua trả tiền trước
|
80,467
|
80,527
|
80,539
|
80,672
|
78,677
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,233
|
2,642
|
3,157
|
2,856
|
2,044
|
6. Phải trả người lao động
|
2,203
|
2,217
|
2,216
|
1,990
|
2,181
|
7. Chi phí phải trả
|
354,310
|
360,280
|
366,392
|
372,417
|
380,252
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
103,574
|
103,336
|
103,167
|
102,418
|
103,216
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51,188
|
49,924
|
48,562
|
47,312
|
46,292
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
702
|
714
|
628
|
654
|
654
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5,530
|
5,531
|
5,531
|
5,531
|
5,787
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-97,565
|
-104,283
|
-111,404
|
-117,606
|
-130,177
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-97,565
|
-104,283
|
-111,404
|
-117,606
|
-130,177
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
300,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
15,070
|
15,070
|
15,070
|
15,070
|
15,070
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
4,527
|
4,527
|
4,527
|
4,527
|
4,527
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1,123
|
1,123
|
1,123
|
1,123
|
1,123
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-421,515
|
-428,232
|
-435,353
|
-441,554
|
-453,750
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
688
|
688
|
688
|
688
|
688
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
3,229
|
3,229
|
3,229
|
3,229
|
2,853
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
872,160
|
869,234
|
867,847
|
861,645
|
854,334
|