単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2,350 3,723 5,664 2,358 5,958
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 2,350 3,723 5,664 2,358 5,958
Giá vốn hàng bán 1,472 2,926 7,124 1,472 5,650
Lợi nhuận gộp 878 797 -1,460 886 308
Doanh thu hoạt động tài chính 0 594 0 0 13
Chi phí tài chính 6,230 6,320 9,065 6,121 11,881
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,231 6,288 7,957 6,162 7,050
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,682 1,177 1,704 964 1,536
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -7,034 -6,106 -12,228 -6,199 -13,096
Thu nhập khác 0
Chi phí khác 80 89 80 1,234 65,309
Lợi nhuận khác -80 -89 -80 -1,234 -65,309
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -7,114 -6,195 -12,309 -7,432 -78,405
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 6 1,288 7 1,124
Chi phí thuế TNDN 6 6 1,288 7 1,124
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -7,121 -6,201 -13,597 -7,439 -79,529
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 -376 0 -1,639
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -7,121 -6,201 -13,221 -7,439 -77,890
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)