Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
10,790
|
2,412
|
2,350
|
3,723
|
5,664
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
|
|
0
|
Doanh thu thuần
|
10,790
|
2,412
|
2,350
|
3,723
|
5,664
|
Giá vốn hàng bán
|
10,600
|
1,472
|
1,472
|
2,926
|
7,124
|
Lợi nhuận gộp
|
189
|
940
|
878
|
797
|
-1,460
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
31
|
0
|
594
|
0
|
Chi phí tài chính
|
7,944
|
6,230
|
6,230
|
6,320
|
9,065
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
7,981
|
6,231
|
6,231
|
6,288
|
7,957
|
Chi phí bán hàng
|
37
|
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,834
|
914
|
1,682
|
1,177
|
1,704
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-9,626
|
-6,173
|
-7,034
|
-6,106
|
-12,228
|
Thu nhập khác
|
24
|
|
|
|
0
|
Chi phí khác
|
1,030
|
538
|
80
|
89
|
80
|
Lợi nhuận khác
|
-1,006
|
-538
|
-80
|
-89
|
-80
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-10,632
|
-6,711
|
-7,114
|
-6,195
|
-12,309
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
|
|
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
7
|
7
|
6
|
6
|
1,288
|
Chi phí thuế TNDN
|
7
|
7
|
6
|
6
|
1,288
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-10,639
|
-6,718
|
-7,121
|
-6,201
|
-13,597
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-376
|
-1
|
0
|
0
|
-376
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-10,263
|
-6,717
|
-7,121
|
-6,201
|
-13,221
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|