単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 10,790 2,412 2,350 3,723 5,664
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
Doanh thu thuần 10,790 2,412 2,350 3,723 5,664
Giá vốn hàng bán 10,600 1,472 1,472 2,926 7,124
Lợi nhuận gộp 189 940 878 797 -1,460
Doanh thu hoạt động tài chính 0 31 0 594 0
Chi phí tài chính 7,944 6,230 6,230 6,320 9,065
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,981 6,231 6,231 6,288 7,957
Chi phí bán hàng 37 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,834 914 1,682 1,177 1,704
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -9,626 -6,173 -7,034 -6,106 -12,228
Thu nhập khác 24 0
Chi phí khác 1,030 538 80 89 80
Lợi nhuận khác -1,006 -538 -80 -89 -80
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -10,632 -6,711 -7,114 -6,195 -12,309
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 7 7 6 6 1,288
Chi phí thuế TNDN 7 7 6 6 1,288
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -10,639 -6,718 -7,121 -6,201 -13,597
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -376 -1 0 0 -376
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -10,263 -6,717 -7,121 -6,201 -13,221
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)