単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,723 5,664 2,358 5,958 4,429
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 3,723 5,664 2,358 5,958 4,429
Giá vốn hàng bán 2,926 7,124 1,472 5,650 3,749
Lợi nhuận gộp 797 -1,460 886 308 680
Doanh thu hoạt động tài chính 594 0 0 13 2
Chi phí tài chính 6,320 9,065 6,121 11,881 -2,467
Trong đó: Chi phí lãi vay 6,288 7,957 6,162 7,050 3,145
Chi phí bán hàng 0 10
Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,177 1,704 964 1,536 1,585
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -6,106 -12,228 -6,199 -13,096 1,555
Thu nhập khác 0 219,435
Chi phí khác 89 80 1,234 65,309 15,015
Lợi nhuận khác -89 -80 -1,234 -65,309 204,420
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -6,195 -12,309 -7,432 -78,405 205,975
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 6 1,288 7 1,124 5,594
Chi phí thuế TNDN 6 1,288 7 1,124 5,594
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -6,201 -13,597 -7,439 -79,529 200,381
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 -376 0 -1,639 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -6,201 -13,221 -7,439 -77,890 200,381
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)