単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8,985 20,359 22,610 17,235 14,149
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 8,985 20,359 22,610 17,235 14,149
Giá vốn hàng bán 9,309 17,840 17,341 15,015 12,993
Lợi nhuận gộp -324 2,519 5,269 2,219 1,156
Doanh thu hoạt động tài chính 86 405 451 82 626
Chi phí tài chính 26,582 26,564 31,544 25,260 27,844
Trong đó: Chi phí lãi vay 13,459 27,764 30,583 25,100 26,707
Chi phí bán hàng 0 0 0 37 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,388 4,823 6,297 6,451 5,477
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -33,207 -28,463 -32,122 -29,447 -31,541
Thu nhập khác 0 46 2 24 0
Chi phí khác 3,828 3,568 1,940 2,997 788
Lợi nhuận khác -3,828 -3,522 -1,938 -2,973 -788
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -37,035 -31,985 -34,059 -32,420 -32,329
Chi phí thuế TNDN hiện hành 34 209 0 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 60 180 66 28 1,308
Chi phí thuế TNDN 94 389 66 28 1,308
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -37,130 -32,374 -34,125 -32,448 -33,637
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -9,388 -583 -398 -377 -377
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -27,741 -31,791 -33,727 -32,071 -33,260
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)