Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
8,985
|
20,359
|
22,610
|
17,235
|
14,149
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
8,985
|
20,359
|
22,610
|
17,235
|
14,149
|
Giá vốn hàng bán
|
9,309
|
17,840
|
17,341
|
15,015
|
12,993
|
Lợi nhuận gộp
|
-324
|
2,519
|
5,269
|
2,219
|
1,156
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
86
|
405
|
451
|
82
|
626
|
Chi phí tài chính
|
26,582
|
26,564
|
31,544
|
25,260
|
27,844
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
13,459
|
27,764
|
30,583
|
25,100
|
26,707
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
37
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,388
|
4,823
|
6,297
|
6,451
|
5,477
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-33,207
|
-28,463
|
-32,122
|
-29,447
|
-31,541
|
Thu nhập khác
|
0
|
46
|
2
|
24
|
0
|
Chi phí khác
|
3,828
|
3,568
|
1,940
|
2,997
|
788
|
Lợi nhuận khác
|
-3,828
|
-3,522
|
-1,938
|
-2,973
|
-788
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-37,035
|
-31,985
|
-34,059
|
-32,420
|
-32,329
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
34
|
209
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
60
|
180
|
66
|
28
|
1,308
|
Chi phí thuế TNDN
|
94
|
389
|
66
|
28
|
1,308
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-37,130
|
-32,374
|
-34,125
|
-32,448
|
-33,637
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-9,388
|
-583
|
-398
|
-377
|
-377
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-27,741
|
-31,791
|
-33,727
|
-32,071
|
-33,260
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|