I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-37,309
|
-31,827
|
-34,345
|
-32,420
|
-32,329
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
32,700
|
30,823
|
30,586
|
27,448
|
28,993
|
- Khấu hao TSCĐ
|
6,597
|
5,811
|
3,491
|
2,415
|
2,242
|
- Các khoản dự phòng
|
-74
|
-1,550
|
493
|
14
|
73
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-86
|
-374
|
-272
|
-82
|
-30
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
26,263
|
26,936
|
26,874
|
25,100
|
26,707
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-4,609
|
-1,004
|
-3,758
|
-4,972
|
-3,336
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5,013
|
43,146
|
8,698
|
4,109
|
3,285
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-148
|
2,316
|
6,736
|
9,202
|
5,200
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-22,088
|
-33,670
|
-24,927
|
-14,848
|
-8,842
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
4,401
|
9,525
|
4,345
|
4,389
|
4,454
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
-5,590
|
0
|
-1
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
0
|
-158
|
0
|
0
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-17,431
|
20,314
|
-14,655
|
-2,121
|
759
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-37,868
|
-3,000
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
37,868
|
8,000
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-12,000
|
0
|
0
|
-433
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
26,000
|
0
|
0
|
0
|
2,970
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
374
|
445
|
82
|
30
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
14,000
|
374
|
5,445
|
-351
|
3,000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
3,525
|
6,216
|
0
|
0
|
663
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,502
|
-13,083
|
-3,389
|
0
|
-4,026
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2,023
|
-6,867
|
-3,389
|
0
|
-3,363
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,407
|
13,820
|
-12,599
|
-2,472
|
396
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,815
|
1,408
|
15,228
|
2,629
|
157
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
408
|
15,228
|
2,629
|
157
|
553
|