単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 295,115 17,588 15,023 19,273 11,103
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 295,115 17,588 15,023 19,273 11,103
Giá vốn hàng bán 252,555 20,482 14,479 20,181 10,486
Lợi nhuận gộp 42,560 -2,894 544 -908 617
Doanh thu hoạt động tài chính 3,282 1,258 548 802 8,466
Chi phí tài chính 1,391 -243 -740 -91
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 1 246
Chi phí bán hàng 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,155 9,620 7,439 4,953 11,282
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 35,296 -11,256 -6,103 -4,320 -2,108
Thu nhập khác 212 294 188 0
Chi phí khác 247 28,116 2,295 430 6
Lợi nhuận khác -34 -27,821 -2,295 -242 -6
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 35,261 -39,078 -8,398 -4,562 -2,114
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 326 0 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 326 0 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 35,261 -39,403 -8,398 -4,562 -2,114
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 35,261 -39,403 -8,398 -4,562 -2,114
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)