I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35,261
|
-39,078
|
-8,398
|
-4,562
|
-2,114
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
231
|
29,044
|
-27,820
|
18
|
-147
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,122
|
2,204
|
2,278
|
2,560
|
2,558
|
- Các khoản dự phòng
|
1,391
|
28,098
|
-29,549
|
-1,741
|
5,515
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,282
|
-1,258
|
-548
|
-802
|
-8,466
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
|
1
|
246
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,492
|
-10,034
|
-36,218
|
-4,544
|
-2,261
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-30,690
|
-3,561
|
13,370
|
35,107
|
11,964
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
240,722
|
9,566
|
4,228
|
10,439
|
1,211
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-233,461
|
-37,068
|
12,431
|
-20,488
|
1,263
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
858
|
1,373
|
1,042
|
1,147
|
1,642
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
|
0
|
-543
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-469
|
-326
|
|
-19,539
|
-14
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
5,993
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-281
|
-713
|
-609
|
-274
|
-466
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,164
|
-40,763
|
-5,756
|
1,849
|
12,797
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,365
|
|
-3,436
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
128
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6,635
|
-33,996
|
|
-2,878
|
-3,690
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
31,756
|
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,282
|
1,258
|
548
|
599
|
1,116
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-4,718
|
-983
|
-2,888
|
-2,151
|
-2,574
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
|
1,000
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
|
0
|
-2,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-8,000
|
-5,363
|
|
0
|
-4,987
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,000
|
-5,363
|
|
1,000
|
-6,987
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5,446
|
-47,109
|
-8,644
|
697
|
3,236
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
74,269
|
79,716
|
32,607
|
23,963
|
24,660
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
79,716
|
32,607
|
23,963
|
24,660
|
27,896
|