I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
22,276
|
19,633
|
18,059
|
34,791
|
37,495
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
24,847
|
26,484
|
23,607
|
25,686
|
27,540
|
- Khấu hao TSCĐ
|
30,507
|
27,002
|
27,478
|
28,564
|
30,698
|
- Các khoản dự phòng
|
65
|
4,515
|
28
|
2,583
|
-174
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11,817
|
-10,297
|
-8,351
|
-9,103
|
-5,861
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
6,092
|
5,264
|
4,453
|
3,642
|
2,877
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
47,123
|
46,117
|
41,666
|
60,477
|
65,035
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2,217
|
1,504
|
-1,744
|
2,149
|
298
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,969
|
876
|
-2,078
|
931
|
-356
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
12,006
|
438
|
2,734
|
7,776
|
6,708
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,786
|
-4,264
|
-1,032
|
-3,911
|
-8,094
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-6,178
|
-5,350
|
-4,539
|
-3,728
|
-2,925
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-532
|
-2,539
|
-1,606
|
-3,086
|
-2,982
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
600
|
0
|
8
|
10
|
18
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,361
|
-1,200
|
-827
|
-3,090
|
-1,937
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
43,685
|
35,583
|
32,581
|
57,528
|
55,765
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-47,514
|
-37,108
|
-38,597
|
-50,524
|
-37,030
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-72
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-271,700
|
-166,500
|
-129,500
|
-164,700
|
-187,500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
266,098
|
187,500
|
161,500
|
172,000
|
200,200
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,199
|
11,589
|
8,709
|
9,176
|
8,450
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-41,989
|
-4,519
|
2,112
|
-34,048
|
-15,880
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
-361
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-13,330
|
-13,330
|
-13,330
|
-13,330
|
-11,624
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,122
|
-20,335
|
-17,267
|
-13,431
|
-28,766
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-34,452
|
-33,666
|
-30,959
|
-26,761
|
-40,390
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-32,756
|
-2,601
|
3,734
|
-3,281
|
-505
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
41,793
|
9,037
|
6,436
|
10,170
|
6,889
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
9,037
|
6,436
|
10,170
|
6,889
|
6,384
|