単位: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 22,276 19,633 18,059 34,791 37,495
2. Điều chỉnh cho các khoản 24,847 26,484 23,607 25,686 27,540
- Khấu hao TSCĐ 30,507 27,002 27,478 28,564 30,698
- Các khoản dự phòng 65 4,515 28 2,583 -174
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -11,817 -10,297 -8,351 -9,103 -5,861
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 6,092 5,264 4,453 3,642 2,877
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 47,123 46,117 41,666 60,477 65,035
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2,217 1,504 -1,744 2,149 298
- Tăng, giảm hàng tồn kho -2,969 876 -2,078 931 -356
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 12,006 438 2,734 7,776 6,708
- Tăng giảm chi phí trả trước -2,786 -4,264 -1,032 -3,911 -8,094
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -6,178 -5,350 -4,539 -3,728 -2,925
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -532 -2,539 -1,606 -3,086 -2,982
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 600 0 8 10 18
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -1,361 -1,200 -827 -3,090 -1,937
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 43,685 35,583 32,581 57,528 55,765
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -47,514 -37,108 -38,597 -50,524 -37,030
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -72 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -271,700 -166,500 -129,500 -164,700 -187,500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 266,098 187,500 161,500 172,000 200,200
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 11,199 11,589 8,709 9,176 8,450
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -41,989 -4,519 2,112 -34,048 -15,880
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 -361 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -13,330 -13,330 -13,330 -13,330 -11,624
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -21,122 -20,335 -17,267 -13,431 -28,766
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -34,452 -33,666 -30,959 -26,761 -40,390
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -32,756 -2,601 3,734 -3,281 -505
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 41,793 9,037 6,436 10,170 6,889
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 9,037 6,436 10,170 6,889 6,384