単位: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,371 10,979 7,672 5,614 5,914
2. Điều chỉnh cho các khoản 7,209 7,226 6,729 6,875 6,775
- Khấu hao TSCĐ 7,792 7,801 7,665 7,692 7,622
- Các khoản dự phòng -174
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1,339 -1,260 -1,421 -1,412 -1,423
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 756 684 659 595 577
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 17,580 18,204 14,401 12,490 12,689
- Tăng, giảm các khoản phải thu -442 -987 197 4,253 154
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1,200 807 -907 -174 -796
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 3,493 6,757 174 -2,023 4,210
- Tăng giảm chi phí trả trước -1,408 -2,268 -2,324 969 -483
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
- Tiền lãi vay phải trả -1,564 -1,361 -1,203
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -698 -771 -738 -629 -86
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16 1 12
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -10 -112 -221 -1,433 -24
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 15,752 21,646 9,222 13,453 14,473
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -11,443 -3,872 -8,657 -5,289 -16,512
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -36,000 -75,000 -37,500 -8,000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 50,500 69,700 42,500 11,000 3,000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,586 2,243 1,228 242 123
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5,643 -6,928 -2,429 -2,048 -13,390
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6,665 -4,959 -4,959
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -28,755 -11
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6,665 -28,755 -4,970 -4,959
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14,730 -14,037 1,823 11,405 -3,875
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 3,869 18,599 4,562 6,384 17,790
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 18,599 4,562 6,384 17,790 13,914