|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
126,012
|
123,618
|
135,396
|
142,522
|
87,950
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4,562
|
6,384
|
17,790
|
13,914
|
2,401
|
|
1. Tiền
|
4,562
|
6,384
|
17,790
|
5,914
|
2,401
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
8,000
|
0
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
111,500
|
104,500
|
106,500
|
103,500
|
65,800
|
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
3,627
|
5,648
|
4,480
|
17,883
|
11,415
|
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,695
|
7,521
|
3,011
|
2,959
|
3,080
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,715
|
3,697
|
1,257
|
13,442
|
7,998
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Các khoản phải thu khác
|
1,548
|
1,581
|
2,996
|
4,265
|
3,123
|
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-7,331
|
-7,151
|
-2,784
|
-2,784
|
-2,784
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,201
|
6,109
|
6,283
|
7,079
|
7,353
|
|
1. Hàng tồn kho
|
5,201
|
6,109
|
6,283
|
7,079
|
7,353
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,121
|
976
|
344
|
146
|
981
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
110
|
312
|
155
|
137
|
136
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
989
|
642
|
167
|
9
|
845
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
22
|
22
|
22
|
0
|
0
|
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
366,845
|
368,175
|
360,651
|
359,953
|
385,163
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1,650
|
1,650
|
1,650
|
1,650
|
1,650
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
1,650
|
1,650
|
1,650
|
1,650
|
1,650
|
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Tài sản cố định
|
334,727
|
331,925
|
325,224
|
319,103
|
314,240
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
334,610
|
331,832
|
325,146
|
319,039
|
314,190
|
|
- Nguyên giá
|
728,653
|
733,516
|
734,518
|
736,020
|
738,989
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-394,043
|
-401,684
|
-409,372
|
-416,980
|
-424,799
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
118
|
94
|
78
|
64
|
50
|
|
- Nguyên giá
|
1,264
|
1,264
|
1,264
|
1,213
|
1,213
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,146
|
-1,170
|
-1,186
|
-1,149
|
-1,163
|
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,000
|
5,000
|
0
|
0
|
9,000
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21,251
|
23,372
|
21,682
|
22,182
|
22,009
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
20,359
|
22,482
|
21,664
|
22,165
|
21,991
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
880
|
879
|
6
|
6
|
6
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
492,856
|
491,793
|
496,048
|
502,475
|
473,114
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
57,464
|
49,711
|
45,339
|
46,706
|
48,854
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
22,752
|
19,958
|
15,586
|
21,911
|
24,060
|
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,918
|
9,918
|
9,918
|
9,918
|
9,918
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán
|
1,533
|
2,880
|
766
|
5,061
|
1,691
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
245
|
165
|
206
|
154
|
216
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,881
|
1,394
|
1,187
|
1,538
|
1,752
|
|
6. Phải trả người lao động
|
2,307
|
2,604
|
25
|
1,395
|
1,552
|
|
7. Chi phí phải trả
|
5,420
|
1,015
|
2,857
|
3,176
|
7,937
|
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
523
|
924
|
407
|
334
|
573
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
34,712
|
29,753
|
29,753
|
24,794
|
24,794
|
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
34,712
|
29,753
|
29,753
|
24,794
|
24,794
|
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
435,392
|
442,082
|
450,709
|
455,769
|
424,260
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
435,392
|
442,082
|
450,709
|
455,769
|
424,260
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
383,636
|
383,636
|
383,636
|
383,636
|
383,636
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,783
|
8,783
|
8,783
|
8,783
|
8,783
|
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
15,000
|
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
27,972
|
34,663
|
43,289
|
48,350
|
16,840
|
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
925
|
1,058
|
220
|
334
|
421
|
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
492,856
|
491,793
|
496,048
|
502,475
|
473,114
|