単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 126,012 123,618 135,396 142,522 87,950
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,562 6,384 17,790 13,914 2,401
1. Tiền 4,562 6,384 17,790 5,914 2,401
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 8,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 111,500 104,500 106,500 103,500 65,800
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,627 5,648 4,480 17,883 11,415
1. Phải thu khách hàng 7,695 7,521 3,011 2,959 3,080
2. Trả trước cho người bán 1,715 3,697 1,257 13,442 7,998
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 1,548 1,581 2,996 4,265 3,123
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,331 -7,151 -2,784 -2,784 -2,784
IV. Tổng hàng tồn kho 5,201 6,109 6,283 7,079 7,353
1. Hàng tồn kho 5,201 6,109 6,283 7,079 7,353
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,121 976 344 146 981
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 110 312 155 137 136
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 989 642 167 9 845
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 22 22 22 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 366,845 368,175 360,651 359,953 385,163
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,650 1,650 1,650 1,650 1,650
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,650 1,650 1,650 1,650 1,650
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 334,727 331,925 325,224 319,103 314,240
1. Tài sản cố định hữu hình 334,610 331,832 325,146 319,039 314,190
- Nguyên giá 728,653 733,516 734,518 736,020 738,989
- Giá trị hao mòn lũy kế -394,043 -401,684 -409,372 -416,980 -424,799
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 118 94 78 64 50
- Nguyên giá 1,264 1,264 1,264 1,213 1,213
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,146 -1,170 -1,186 -1,149 -1,163
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3,000 5,000 0 0 9,000
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 21,251 23,372 21,682 22,182 22,009
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,359 22,482 21,664 22,165 21,991
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 880 879 6 6 6
3. Tài sản dài hạn khác 11 11 11 11 11
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 492,856 491,793 496,048 502,475 473,114
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 57,464 49,711 45,339 46,706 48,854
I. Nợ ngắn hạn 22,752 19,958 15,586 21,911 24,060
1. Vay và nợ ngắn 9,918 9,918 9,918 9,918 9,918
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 1,533 2,880 766 5,061 1,691
4. Người mua trả tiền trước 245 165 206 154 216
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,881 1,394 1,187 1,538 1,752
6. Phải trả người lao động 2,307 2,604 25 1,395 1,552
7. Chi phí phải trả 5,420 1,015 2,857 3,176 7,937
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 523 924 407 334 573
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 34,712 29,753 29,753 24,794 24,794
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 34,712 29,753 29,753 24,794 24,794
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 435,392 442,082 450,709 455,769 424,260
I. Vốn chủ sở hữu 435,392 442,082 450,709 455,769 424,260
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 383,636 383,636 383,636 383,636 383,636
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,783 8,783 8,783 8,783 8,783
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,972 34,663 43,289 48,350 16,840
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 925 1,058 220 334 421
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 492,856 491,793 496,048 502,475 473,114