単位: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 140,361 140,397 126,012 123,618 135,396
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,869 18,599 4,562 6,384 17,790
1. Tiền 3,869 5,099 4,562 6,384 17,790
2. Các khoản tương đương tiền 0 13,500 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 123,700 109,200 111,500 104,500 106,500
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,161 4,361 3,627 5,648 4,480
1. Phải thu khách hàng 7,832 7,925 7,695 7,521 3,011
2. Trả trước cho người bán 642 830 1,715 3,697 1,257
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 4,018 2,937 1,548 1,581 2,996
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,331 -7,331 -7,331 -7,151 -2,784
IV. Tổng hàng tồn kho 4,776 5,976 5,201 6,109 6,283
1. Hàng tồn kho 4,776 5,976 5,201 6,109 6,283
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 2,854 2,261 1,121 976 344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 105 107 110 312 155
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,728 2,134 989 642 167
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 21 21 22 22 22
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 369,529 368,137 366,845 368,175 360,651
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,650 1,650 1,650 1,650 1,650
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 1,650 1,650 1,650 1,650 1,650
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 316,083 341,122 334,727 331,925 325,224
1. Tài sản cố định hữu hình 315,918 340,981 334,610 331,832 325,146
- Nguyên giá 694,452 727,247 728,653 733,516 734,518
- Giá trị hao mòn lũy kế -378,534 -386,266 -394,043 -401,684 -409,372
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 165 141 118 94 78
- Nguyên giá 1,264 1,264 1,264 1,264 1,264
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,099 -1,122 -1,146 -1,170 -1,186
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 3,000 5,000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 17,641 19,042 21,251 23,372 21,682
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,688 18,094 20,359 22,482 21,664
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 909 904 880 879 6
3. Tài sản dài hạn khác 44 44 11 11 11
VI. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 509,890 508,534 492,856 491,793 496,048
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 64,547 82,848 57,464 49,711 45,339
I. Nợ ngắn hạn 24,876 48,136 22,752 19,958 15,586
1. Vay và nợ ngắn 11,624 9,918 9,918 9,918 9,918
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 4,474 1,335 1,533 2,880 766
4. Người mua trả tiền trước 252 194 245 165 206
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,938 1,929 1,881 1,394 1,187
6. Phải trả người lao động 1,219 1,548 2,307 2,604 25
7. Chi phí phải trả 4,670 3,380 5,420 1,015 2,857
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 596 29,324 523 924 407
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 39,671 34,712 34,712 29,753 29,753
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 39,671 34,712 34,712 29,753 29,753
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 445,343 425,686 435,392 442,082 450,709
I. Vốn chủ sở hữu 445,343 425,686 435,392 442,082 450,709
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 383,636 383,636 383,636 383,636 383,636
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,783 8,783 8,783 8,783 8,783
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 15,000 15,000 15,000 15,000 15,000
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 37,923 18,266 27,972 34,663 43,289
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 102 510 925 1,058 220
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 509,890 508,534 492,856 491,793 496,048